Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

CôNG TY TNHH SơN Hà PT

CôNG TY TNHH SơN Hà PT có địa chỉ tại Thôn Đình 9 - Thị trấn Yên Lập - Huyện Yên Lập - Phú Thọ. Mã số thuế 2600964810 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Lập

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600964810

Ngày cấp 05-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

CôNG TY TNHH SơN Hà PT

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Lập Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đình 9 - Thị trấn Yên Lập - Huyện Yên Lập - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đình 9 - Thị trấn Yên Lập - Huyện Yên Lập - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600964810 / 05-09-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-08-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đinh Xuân Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đình 9-Thị trấn Yên Lập-Huyện Yên Lập-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2600964810, Phú Thọ, Huyện Yên Lập, Thị Trấn Yên Lập, Đinh Xuân Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
17 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
20 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
21 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
22 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
24 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
25 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
26 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
27 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
28 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
29 Xay xát 10611
30 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
31 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
32 Sản xuất đường 10720
33 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
34 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
35 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
36 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
37 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
38 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
39 Sản xuất rượu vang 11020
40 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
41 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
42 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
43 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
44 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
45 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
46 Bảo quản gỗ 16102
47 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
48 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
49 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
50 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
51 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
52 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
53 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
54 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
55 Sản xuất xi măng 23941
56 Sản xuất vôi 23942
57 Sản xuất thạch cao 23943
58 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
59 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
60 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
61 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
62 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
63 Đúc sắt thép 24310
64 Đúc kim loại màu 24320
65 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
66 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
67 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
68 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
69 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
70 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
71 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
72 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
73 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
74 Sản xuất nước đá 35302
75 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
76 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
77 Thoát nước 37001
78 Xử lý nước thải 37002
79 Thu gom rác thải không độc hại 38110
80 Thu gom rác thải độc hại 3812
81 Thu gom rác thải y tế 38121
82 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
83 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
84 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
85 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
86 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
87 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
88 Xây dựng công trình đường sắt 42101
89 Xây dựng công trình đường bộ 42102
90 Xây dựng công trình công ích 42200
91 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
92 Phá dỡ 43110
93 Chuẩn bị mặt bằng 43120
94 Lắp đặt hệ thống điện 43210
95 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
96 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
97 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
98 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
99 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
100 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
101 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
102 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
103 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
104 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
105 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
106 Đại lý 46101
107 Môi giới 46102
108 Đấu giá 46103
109 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
110 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
111 Bán buôn hoa và cây 46202
112 Bán buôn động vật sống 46203
113 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
114 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
115 Bán buôn gạo 46310
116 Bán buôn thực phẩm 4632
117 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
118 Bán buôn thủy sản 46322
119 Bán buôn rau, quả 46323
120 Bán buôn cà phê 46324
121 Bán buôn chè 46325
122 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
123 Bán buôn thực phẩm khác 46329
124 Bán buôn đồ uống 4633
125 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
126 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
127 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
128 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
129 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
130 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
131 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
132 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
133 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
134 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
135 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
136 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
137 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
138 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
139 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
141 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
142 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
143 Bán buôn xi măng 46632
144 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
145 Bán buôn kính xây dựng 46634
146 Bán buôn sơn, vécni 46635
147 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
148 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
149 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
150 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
151 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
152 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
153 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
154 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
155 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
156 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
157 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
158 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
159 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
160 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
161 Vận tải đường ống 49400
162 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
163 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
164 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
165 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
166 Dịch vụ ăn uống khác 56290
167 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
168 Hoạt động kiến trúc 71101
169 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
170 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
171 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
172 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
173 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
174 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
175 Quảng cáo 73100
176 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
177 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
178 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
179 Cho thuê xe có động cơ 7710
180 Cho thuê ôtô 77101
181 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
182 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
183 Cho thuê băng, đĩa video 77220
184 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
185 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
186 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
187 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
188 Đại lý du lịch 79110
189 Điều hành tua du lịch 79120
190 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
191 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
192 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
193 Dịch vụ điều tra 80300
194 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
195 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
196 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
197 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
198 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110