Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thức Ăn Chăn Nuôi Hùng Vương

Công Ty Cổ Phần Thức Ăn Chăn Nuôi Hùng Vương có địa chỉ tại Thôn 16 - Xã Bằng Luân - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ. Mã số thuế 2600966977 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đoan Hùng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600966977

Ngày cấp 19-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thức Ăn Chăn Nuôi Hùng Vương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đoan Hùng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 16 - Xã Bằng Luân - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 16 - Xã Bằng Luân - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600966977 / 19-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Mai Song Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 3-Xã Văn Lung-Thị xã Phú Thọ-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2600966977, Phú Thọ, Huyện Đoan Hùng, Xã Bằng Luân, Mai Song Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
13 Khai thác gỗ 02210
14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
15 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
16 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
17 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
18 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
19 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn gạo 46310
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933