Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Tự Động Hóa Việt Nam

Viet Nam Automation Co., Ltd

Công Ty TNHH Thương Mại Và Tự Động Hóa Việt Nam - Viet Nam Automation Co., Ltd có địa chỉ tại Tầng 3, tòa nhà văn phòng Xí nghiệp xây dựng Tuổi Trẻ, khu 3 - Phường Vân Phú - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600968452 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600968452

Ngày cấp 18-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Tự Động Hóa Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Automation Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, tòa nhà văn phòng Xí nghiệp xây dựng Tuổi Trẻ, khu 3 - Phường Vân Phú - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 3, tòa nhà văn phòng Xí nghiệp xây dựng Tuổi Trẻ, khu 3 - Phường Vân Phú - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600968452 / 18-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Anh Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 3-Phường Vân Phú-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2600968452, Viet Nam Automation Co., Ltd, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Vân Phú, Lê Anh Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
5 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
6 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
7 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
8 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
9 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
10 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
11 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
12 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
13 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
14 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
15 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
16 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
17 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
18 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
19 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
20 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
21 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
22 Sửa chữa thiết bị điện 33140
23 Sửa chữa thiết bị khác 33190
24 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Phá dỡ 43110
30 Chuẩn bị mặt bằng 43120
31 Lắp đặt hệ thống điện 43210
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
33 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
34 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
35 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
42 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
43 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
44 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
45 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
46 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
47 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
48 Lập trình máy vi tính 62010
49 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
50 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
51 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
52 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
53 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
54 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
55 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
56 Quảng cáo 73100
57 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
58 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
59 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
60 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
61 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
62 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
63 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
64 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
65 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
66 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
68 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
69 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
70 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
71 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
72 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
73 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
74 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000