Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tiến Đông

Tien Đong Investment J.s,c

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tiến Đông - Tien Đong Investment J.s,c có địa chỉ tại Cụm công nghiệp Hoàng xá, Xã Hoàng Xá, Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2600968808 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600968808

Ngày cấp 30-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tiến Đông

Tên giao dịch

Tien Đong Investment J.s,c

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm công nghiệp Hoàng xá, Xã Hoàng Xá, Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600968808 / 30-11-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-11-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/30/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tất Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2600968808, Tien Đong Investment J.s,c, Phú Thọ, Huyện Thanh Thuỷ, Xã Hoàng Xá, Nguyễn Tất Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
20 Khai thác đá 08101
21 Khai thác cát, sỏi 08102
22 Khai thác đất sét 08103
23 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
24 Khai thác và thu gom than bùn 08920
25 Khai thác muối 08930
26 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
29 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
30 Sản xuất mỹ phẩm 20231
31 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
32 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
33 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
34 Tái chế phế liệu 3830
35 Tái chế phế liệu kim loại 38301
36 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
37 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
38 Xây dựng nhà các loại 41000
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
41 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
42 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
43 Bán buôn cao su 46694
44 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
45 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
46 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
47 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
48 Bán buôn tổng hợp 46900
49 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
53 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
54 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
55 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
56 Vận tải đường ống 49400
57 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
58 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
59 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
60 Vận tải hành khách hàng không 51100
61 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
62 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
63 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
64 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
65 Hoạt động thú y 75000
66 Cho thuê xe có động cơ 7710
67 Cho thuê ôtô 77101
68 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
69 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
70 Cho thuê băng, đĩa video 77220
71 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
72 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
73 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
74 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
75 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
76 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
77 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
78 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
79 Cung ứng lao động tạm thời 78200