Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Justine Sài Gòn New

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Justine Sài Gòn New

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Justine Sài Gòn New - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Justine Sài Gòn New có địa chỉ tại Số 1, đường Lê Đồng, phố Hòa Bình, Phường Âu Cơ, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2600974583 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600974583

Ngày cấp 09-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Justine Sài Gòn New

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Justine Sài Gòn New

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1, đường Lê Đồng, phố Hòa Bình, Phường Âu Cơ, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600974583 / 09-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hán Văn Xuân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2600974583, Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Justine Sài Gòn New, Phú Thọ, Thị Xã Phú Thọ, Phường Âu Cơ, Hán Văn Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
2 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
3 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
4 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Khách sạn 55101
7 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
8 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
9 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
12 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
13 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
14 Dịch vụ ăn uống khác 56290
15 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
16 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
17 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
18 Xuất bản sách 58110
19 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
20 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
21 Hoạt động xuất bản khác 58190
22 Xuất bản phần mềm 58200