Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Chế Biến Xuất Nhập Khẩu Lâm Sản Phú Thọ

Công Ty CP Chế Biến Xuất Nhập Khẩu Lâm Sản Phú Thọ

Công Ty CP Chế Biến Xuất Nhập Khẩu Lâm Sản Phú Thọ - Công Ty CP Chế Biến Xuất Nhập Khẩu Lâm Sản Phú Thọ có địa chỉ tại Thôn 11, Xã Tiêu Sơn, Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2600978041 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600978041

Ngày cấp 15-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Chế Biến Xuất Nhập Khẩu Lâm Sản Phú Thọ

Tên giao dịch

Công Ty CP Chế Biến Xuất Nhập Khẩu Lâm Sản Phú Thọ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 11, Xã Tiêu Sơn, Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600978041 / 15-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Phi Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2600978041, Công Ty CP Chế Biến Xuất Nhập Khẩu Lâm Sản Phú Thọ, Phú Thọ, Huyện Đoan Hùng, Xã Tiêu Sơn, Huỳnh Phi Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
13 Bán buôn xi măng 46632
14 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
15 Bán buôn kính xây dựng 46634
16 Bán buôn sơn, vécni 46635
17 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
18 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
20 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
21 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
22 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
23 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
24 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
25 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
26 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
27 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
30 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
31 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
32 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
33 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
34 Vận tải đường ống 49400
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
38 Vận tải hành khách hàng không 51100
39 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222