Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bag Bảo Long

Bag Bao Long Company Limited

Công Ty TNHH Bag Bảo Long - Bag Bao Long Company Limited có địa chỉ tại Khu Liên Phương, Phường Minh Phương, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2600979246 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600979246

Ngày cấp 04-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bag Bảo Long

Tên giao dịch

Bag Bao Long Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu Liên Phương, Phường Minh Phương, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600979246 / 04-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/4/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2600979246, Bag Bao Long Company Limited, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Minh Phương, Phạm Thị Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
41 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
45 Khai thác gỗ 02210
46 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
47 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
48 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
49 Khai thác thuỷ sản biển 03110
50 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
51 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
52 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
53 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
54 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
55 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
56 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
57 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
58 Khai thác và thu gom than cứng 05100
59 Khai thác và thu gom than non 05200
60 Khai thác dầu thô 06100
61 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
62 Khai thác quặng sắt 07100
63 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
64 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
65 Khai thác quặng bôxít 07221
66 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
67 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
68 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
69 Khai thác đá 08101
70 Khai thác cát, sỏi 08102
71 Khai thác đất sét 08103
72 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
73 Khai thác và thu gom than bùn 08920
74 Khai thác muối 08930
75 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
78 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
79 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
80 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
81 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
82 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
83 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
84 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
85 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
86 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
87 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
88 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
89 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
90 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
91 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
92 Bảo quản gỗ 16102
93 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
94 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
95 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
96 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
97 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
98 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
99 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
100 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
101 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
102 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
103 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
104 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
105 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
106 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
107 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
108 Sản xuất nhạc cụ 32200
109 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
110 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
111 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
112 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
113 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
114 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
115 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
116 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
117 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
118 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
119 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
121 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
122 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
123 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
124 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
125 Bán mô tô, xe máy 4541
126 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
127 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
128 Đại lý mô tô, xe máy 45413
129 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
130 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
131 Đại lý 46101
132 Môi giới 46102
133 Đấu giá 46103
134 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
135 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
136 Bán buôn hoa và cây 46202
137 Bán buôn động vật sống 46203
138 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
139 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
140 Bán buôn gạo 46310
141 Bán buôn thực phẩm 4632
142 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
143 Bán buôn thủy sản 46322
144 Bán buôn rau, quả 46323
145 Bán buôn cà phê 46324
146 Bán buôn chè 46325
147 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
148 Bán buôn thực phẩm khác 46329
149 Bán buôn đồ uống 4633
150 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
151 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
152 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
153 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
154 Bán buôn vải 46411
155 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
156 Bán buôn hàng may mặc 46413
157 Bán buôn giày dép 46414
158 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
159 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
160 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
161 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
162 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
163 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
164 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
165 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
166 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
167 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
168 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
169 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
171 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
173 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
176 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
178 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
179 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
180 Bán buôn dầu thô 46612
181 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
182 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
183 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
184 Bán buôn quặng kim loại 46621
185 Bán buôn sắt, thép 46622
186 Bán buôn kim loại khác 46623
187 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
188 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
189 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
190 Bán buôn xi măng 46632
191 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
192 Bán buôn kính xây dựng 46634
193 Bán buôn sơn, vécni 46635
194 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
195 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
196 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
197 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
198 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
199 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
200 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
201 Bán buôn cao su 46694
202 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
203 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
204 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
205 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
206 Bán buôn tổng hợp 46900
207 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
208 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
209 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
210 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
211 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
212 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
213 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
214 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
215 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
216 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
217 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
218 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
219 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
220 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
221 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
222 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
223 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
224 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
225 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
226 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
227 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
228 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
229 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
230 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
231 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
232 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
233 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
234 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
235 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
236 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
237 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
238 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
239 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
240 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
241 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
242 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
243 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
244 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
245 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
246 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
247 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
248 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
249 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
250 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
251 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
252 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
253 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
254 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
255 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
256 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
257 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
258 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
259 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
260 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
261 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
262 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
263 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
264 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
265 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
266 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
267 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
268 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
269 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
270 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
271 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
272 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
273 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
274 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
275 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
276 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
277 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
278 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
279 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
280 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
281 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
282 Vận tải hành khách đường sắt 49110
283 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
284 Vận tải bằng xe buýt 49200
285 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
286 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
287 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
288 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
289 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
290 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
291 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
292 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
293 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
294 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
295 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
296 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
297 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
298 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
299 Vận tải đường ống 49400
300 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
301 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
302 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
303 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
304 Bốc xếp hàng hóa 5224
305 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
306 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
307 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
308 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
309 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
310 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
311 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
312 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
313 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
314 Bưu chính 53100
315 Chuyển phát 53200
316 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
317 Khách sạn 55101
318 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
319 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
320 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
321 Cơ sở lưu trú khác 5590
322 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
323 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
324 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
325 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
326 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
327 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
328 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
329 Dịch vụ ăn uống khác 56290
330 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
331 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
332 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
333 Xuất bản sách 58110
334 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
335 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
336 Hoạt động xuất bản khác 58190
337 Xuất bản phần mềm 58200
338 Hoạt động pháp luật 6910
339 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật 69101
340 Hoạt động công chứng và chứng thực 69102
341 Hoạt động pháp luật khác 69109
342 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế 69200
343 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
344 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
345 Cho thuê xe có động cơ 7710
346 Cho thuê ôtô 77101
347 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
348 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
349 Cho thuê băng, đĩa video 77220
350 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
351 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
352 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
353 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
354 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
355 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
356 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
357 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
358 Cung ứng lao động tạm thời 78200
359 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
360 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
361 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
362 Đại lý du lịch 79110
363 Điều hành tua du lịch 79120
364 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
365 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
366 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
367 Dịch vụ điều tra 80300
368 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
369 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
370 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
371 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
372 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
373 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
374 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
375 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
376 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
377 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
378 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
379 Dịch vụ đóng gói 82920
380 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
381 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
382 Hoạt động xổ số 92001
383 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
384 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
385 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
386 Hoạt động thể thao khác 93190
387 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
388 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
389 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
390 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
391 Hoạt động của công đoàn 94200
392 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
393 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
394 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
395 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
396 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
397 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
398 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
399 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
400 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
401 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
402 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
403 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
404 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
405 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
406 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
407 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
408 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
409 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
410 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000