Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Tâm Việt

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Tâm Việt

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Tâm Việt - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Tâm Việt có địa chỉ tại Khu 2, Xã Chính Công, Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2600980259 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600980259

Ngày cấp 18-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Tâm Việt

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Tâm Việt

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 2, Xã Chính Công, Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600980259 / 18-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2600980259, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nông Nghiệp Tâm Việt, Phú Thọ, Huyện Hạ Hoà, Xã Chính Công, Nguyễn Thị Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
72 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
73 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
74 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
75 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
76 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
77 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
78 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
79 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
80 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
81 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
82 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
83 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
84 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
85 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
86 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
87 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
88 Xay xát 10611
89 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
90 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
91 Sản xuất đường 10720
92 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
93 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
94 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
95 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
96 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
97 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
98 Sản xuất rượu vang 11020
99 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
100 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
101 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
102 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
103 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
104 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
105 Sản xuất thuốc các loại 21001
106 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
107 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
108 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
109 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
110 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
111 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
112 Sản xuất xe có động cơ 29100
113 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
114 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
115 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
116 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
117 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
118 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
119 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
120 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
121 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
122 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
123 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
124 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
125 Sản xuất nước đá 35302
126 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
127 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
128 Thoát nước 37001
129 Xử lý nước thải 37002
130 Thu gom rác thải không độc hại 38110
131 Thu gom rác thải độc hại 3812
132 Thu gom rác thải y tế 38121
133 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
134 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
135 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
136 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
137 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
138 Tái chế phế liệu 3830
139 Tái chế phế liệu kim loại 38301
140 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
141 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
142 Xây dựng nhà các loại 41000
143 Bán buôn thực phẩm 4632
144 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
145 Bán buôn thủy sản 46322
146 Bán buôn rau, quả 46323
147 Bán buôn cà phê 46324
148 Bán buôn chè 46325
149 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
150 Bán buôn thực phẩm khác 46329
151 Bán buôn đồ uống 4633
152 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
153 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
154 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
155 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
156 Bán buôn vải 46411
157 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
158 Bán buôn hàng may mặc 46413
159 Bán buôn giày dép 46414
160 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
161 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
162 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
163 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
164 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
165 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
166 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
167 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
168 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
169 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
170 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
171 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
173 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
175 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
176 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
178 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
179 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
180 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
181 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
182 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
183 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
184 Bán buôn cao su 46694
185 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
186 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
187 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
188 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
189 Bán buôn tổng hợp 46900
190 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
191 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
192 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
193 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
194 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
195 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
196 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
197 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
198 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
199 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
200 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
201 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
202 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
203 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
204 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
205 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
206 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
207 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
208 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
209 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
210 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
211 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
212 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
213 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
214 Vận tải đường ống 49400
215 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
216 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
217 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
218 Vận tải hành khách hàng không 51100
219 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
220 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
221 Hoạt động kiến trúc 71101
222 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
223 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
224 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
225 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
226 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
227 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
228 Quảng cáo 73100
229 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
230 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
231 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
232 Cho thuê xe có động cơ 7710
233 Cho thuê ôtô 77101
234 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
235 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
236 Cho thuê băng, đĩa video 77220
237 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290