Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Hùng Vương

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Hùng Vương

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Hùng Vương - Công Ty Cổ Phần Môi Trường Hùng Vương có địa chỉ tại Số nhà 19, phố Xuân Nương, tổ 57B, khu 6C, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2600981904 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600981904

Ngày cấp 17-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Hùng Vương

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Hùng Vương

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 19, phố Xuân Nương, tổ 57B, khu 6C, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600981904 / 17-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/17/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2600981904, Công Ty Cổ Phần Môi Trường Hùng Vương, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Nông Trang, Trần Tiến Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng bôxít 07221
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
9 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai thác đá 08101
12 Khai thác cát, sỏi 08102
13 Khai thác đất sét 08103
14 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
15 Khai thác và thu gom than bùn 08920
16 Khai thác muối 08930
17 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
20 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
21 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
22 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
24 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
25 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
26 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
27 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
28 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
29 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
30 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
31 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
32 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
33 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
34 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
35 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
37 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
38 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
39 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
40 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
41 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
42 Sản xuất xe có động cơ 29100
43 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
44 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
45 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
46 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
47 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
48 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
49 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
50 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
51 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
52 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
53 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
54 Thoát nước 37001
55 Xử lý nước thải 37002
56 Thu gom rác thải không độc hại 38110
57 Thu gom rác thải độc hại 3812
58 Thu gom rác thải y tế 38121
59 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
60 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
61 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
62 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
63 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
64 Tái chế phế liệu 3830
65 Tái chế phế liệu kim loại 38301
66 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
67 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
68 Xây dựng nhà các loại 41000
69 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
70 Đại lý 46101
71 Môi giới 46102
72 Đấu giá 46103
73 Bán buôn thực phẩm 4632
74 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
75 Bán buôn thủy sản 46322
76 Bán buôn rau, quả 46323
77 Bán buôn cà phê 46324
78 Bán buôn chè 46325
79 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
80 Bán buôn thực phẩm khác 46329
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
82 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
83 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
84 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
85 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
86 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
87 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
88 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
89 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
91 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
92 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
96 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
99 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
101 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
102 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
103 Bán buôn dầu thô 46612
104 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
105 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
106 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
107 Bán buôn quặng kim loại 46621
108 Bán buôn sắt, thép 46622
109 Bán buôn kim loại khác 46623
110 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
111 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
112 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
113 Bán buôn xi măng 46632
114 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
115 Bán buôn kính xây dựng 46634
116 Bán buôn sơn, vécni 46635
117 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
118 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
120 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
121 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
122 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
123 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
124 Bán buôn cao su 46694
125 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
126 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
127 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
128 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
129 Bán buôn tổng hợp 46900
130 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
131 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
132 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
133 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
134 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
135 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
136 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
137 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
138 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
139 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
140 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
141 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
142 Vận tải đường ống 49400
143 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
144 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
145 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
146 Vận tải hành khách hàng không 51100
147 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
148 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
149 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
150 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
151 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
152 Dịch vụ ăn uống khác 56290
153 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
154 Hoạt động kiến trúc 71101
155 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
156 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
157 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
158 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
159 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
160 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
161 Quảng cáo 73100
162 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
163 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
164 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
165 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
166 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
167 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
168 Hoạt động thú y 75000