Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hd Mạnh Vỹ

Hd Manh Vy Company Limited

Công Ty TNHH Hd Mạnh Vỹ - Hd Manh Vy Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 85, phố Đồng Tâm, Thị Trấn Đoan Hùng, Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2600983323 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600983323

Ngày cấp 22-06-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hd Mạnh Vỹ

Tên giao dịch

Hd Manh Vy Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 85, phố Đồng Tâm, Thị Trấn Đoan Hùng, Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600983323 / 22-06-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-06-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2017
Ngày bắt đầu HĐ 6/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2600983323, Hd Manh Vy Company Limited, Phú Thọ, Huyện Đoan Hùng, Thị Trấn Đoan Hùng, Đỗ Văn Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
19 Bán buôn hoa và cây 46202
20 Bán buôn động vật sống 46203
21 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
26 Bán buôn xi măng 46632
27 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
28 Bán buôn kính xây dựng 46634
29 Bán buôn sơn, vécni 46635
30 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
31 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
35 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
36 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
37 Bán buôn cao su 46694
38 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
39 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
40 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
41 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
42 Bán buôn tổng hợp 46900
43 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
44 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
45 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
46 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
47 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
48 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
49 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
50 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
51 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
52 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
53 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
54 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
55 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
56 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
57 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
58 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
59 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
60 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
61 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
62 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
63 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
64 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
65 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
66 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
70 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
71 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
72 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
73 Vận tải đường ống 49400
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
77 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
78 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
79 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
80 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
81 Dịch vụ ăn uống khác 56290