Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Tổng Hợp Thắng Lợi

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Tổng Hợp Thắng Lợi

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Tổng Hợp Thắng Lợi - Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Tổng Hợp Thắng Lợi có địa chỉ tại Khu 4, Xã Trưng Vương, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2600985320 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600985320

Ngày cấp 10-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Tổng Hợp Thắng Lợi

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Tổng Hợp Thắng Lợi

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 4, Xã Trưng Vương, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600985320 / 10-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thị Tình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2600985320, Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Tổng Hợp Thắng Lợi, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Xã Trưng Vương, Bùi Thị Tình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sao chép bản ghi các loại 18200
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
22 Tái chế phế liệu 3830
23 Tái chế phế liệu kim loại 38301
24 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
25 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
26 Xây dựng nhà các loại 41000
27 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
28 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
29 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
30 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Đại lý 46101
33 Môi giới 46102
34 Đấu giá 46103
35 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
36 Bán buôn vải 46411
37 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
38 Bán buôn hàng may mặc 46413
39 Bán buôn giày dép 46414
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
41 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
42 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
43 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
44 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
45 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
46 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
47 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
48 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
50 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
51 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
55 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
58 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
60 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
61 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
62 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
63 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
64 Bán buôn cao su 46694
65 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
66 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
67 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
68 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
69 Bán buôn tổng hợp 46900
70 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
71 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
72 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
73 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
74 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
75 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
76 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
77 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
78 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
79 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
80 Vận tải đường ống 49400
81 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
82 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
83 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
84 Đại lý du lịch 79110
85 Điều hành tua du lịch 79120
86 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
87 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
88 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
89 Dịch vụ điều tra 80300
90 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
91 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
92 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
93 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
94 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110