Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xúc Tiến Thương Mại F19

F19 Trade And Promotional Trading Co.,ltd

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xúc Tiến Thương Mại F19 - F19 Trade And Promotional Trading Co.,ltd có địa chỉ tại Khu 7, Xã Phú Lộc, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2600986412 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600986412

Ngày cấp 08-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xúc Tiến Thương Mại F19

Tên giao dịch

F19 Trade And Promotional Trading Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 7, Xã Phú Lộc, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600986412 / 08-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2600986412, F19 Trade And Promotional Trading Co.,ltd, Phú Thọ, Huyện Phù Ninh, Xã Phú Lộc, Nguyễn Thành Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
13 Bán buôn xi măng 46632
14 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
15 Bán buôn kính xây dựng 46634
16 Bán buôn sơn, vécni 46635
17 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
18 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
22 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
23 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
24 Bán buôn cao su 46694
25 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
26 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
27 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
28 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
29 Bán buôn tổng hợp 46900
30 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
31 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
32 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
33 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
34 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
35 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
36 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
37 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
38 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
39 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
40 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
41 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
42 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
43 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
44 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
45 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
46 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
47 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
48 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
49 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
50 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
51 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
52 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
53 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
54 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
55 Khách sạn 55101
56 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
57 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
58 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
59 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
60 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
61 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
62 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
63 Dịch vụ ăn uống khác 56290
64 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
65 Hoạt động xổ số 92001
66 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
67 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
68 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
69 Hoạt động thể thao khác 93190
70 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
71 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
72 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
73 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
74 Hoạt động của công đoàn 94200
75 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
76 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
77 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
78 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
79 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
80 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
81 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
82 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
83 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
84 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
85 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
86 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
87 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
88 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
89 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
90 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
91 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
92 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
93 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000