Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Y Học Việt

Vietnamese Medical Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Y Học Việt - Vietnamese Medical Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Phượng Hùng 1, Xã Chí Đám, Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2600986525 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600986525

Ngày cấp 13-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Y Học Việt

Tên giao dịch

Vietnamese Medical Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phượng Hùng 1, Xã Chí Đám, Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600986525 / 13-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/13/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Liên Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2600986525, Vietnamese Medical Investment Joint Stock Company, Phú Thọ, Huyện Đoan Hùng, Xã Chí Đám, Trần Liên Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
2 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
3 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
4 Hoạt động thú y 75000
5 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
6 Hoạt động của các bệnh viện 86101
7 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
8 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
9 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
10 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
11 Hoạt động y tế dự phòng 86910
12 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
13 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990