Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xdtm Sơn Lâm

Son Lam Xdtm Company Limited

Công Ty TNHH Xdtm Sơn Lâm - Son Lam Xdtm Company Limited có địa chỉ tại Thôn Tân An 4, Thị Trấn Yên Lập, Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2600987060 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600987060

Ngày cấp 28-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xdtm Sơn Lâm

Tên giao dịch

Son Lam Xdtm Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân An 4, Thị Trấn Yên Lập, Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600987060 / 28-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Xuân Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2600987060, Son Lam Xdtm Company Limited, Phú Thọ, Huyện Yên Lập, Thị Trấn Yên Lập, Phạm Ngọc Xuân Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
27 Bán buôn hoa và cây 46202
28 Bán buôn động vật sống 46203
29 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
31 Bán buôn gạo 46310
32 Bán buôn đồ uống 4633
33 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
34 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
35 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
38 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
39 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
40 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
41 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
42 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
43 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
44 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
51 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
54 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
56 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
57 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
58 Bán buôn dầu thô 46612
59 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
60 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
62 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
63 Bán buôn xi măng 46632
64 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
65 Bán buôn kính xây dựng 46634
66 Bán buôn sơn, vécni 46635
67 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
68 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
70 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
71 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
72 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
73 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
74 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
75 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
76 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
77 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
79 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
80 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
81 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
82 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
83 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
84 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
85 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
86 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
87 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
88 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
89 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
90 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
91 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
92 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
93 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
94 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
95 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
96 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
97 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
98 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
99 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
100 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
101 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
102 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
103 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
104 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
105 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
106 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
107 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
108 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
109 Vận tải đường ống 49400
110 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
111 Khách sạn 55101
112 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
113 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
114 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
115 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
116 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
117 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
118 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
119 Dịch vụ ăn uống khác 56290
120 Hoạt động chiếu phim 5914
121 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
122 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
123 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
124 Hoạt động phát thanh 60100
125 Hoạt động truyền hình 60210
126 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
127 Hoạt động viễn thông có dây 61100
128 Hoạt động viễn thông không dây 61200
129 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300