Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Hoàn Dũng

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Hoàn Dũng

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Hoàn Dũng - Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Hoàn Dũng có địa chỉ tại Khu 1 xóm Nỗ Lực, Xã Thụy Vân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2600987455 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600987455

Ngày cấp 10-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Hoàn Dũng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Hoàn Dũng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 1 xóm Nỗ Lực, Xã Thụy Vân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600987455 / 10-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Quốc Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2600987455, Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Hoàn Dũng, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Xã Thụy Vân, Phạm Quốc Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Thu gom rác thải y tế 38121
7 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình đường sắt 42101
14 Xây dựng công trình đường bộ 42102
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
21 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
22 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
23 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
24 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
25 Hoạt động của các bệnh viện 86101
26 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
27 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
28 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
29 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
30 Hoạt động y tế dự phòng 86910
31 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
32 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990