Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Anh Kiệt

Anh Kiet Building And Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Anh Kiệt - Anh Kiet Building And Investment Company Limited có địa chỉ tại Cụm công nghiệp Hợp Hải, Xã Kinh Kệ, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2600988071 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600988071

Ngày cấp 25-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Anh Kiệt

Tên giao dịch

Anh Kiet Building And Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm công nghiệp Hợp Hải, Xã Kinh Kệ, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600988071 / 25-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/25/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Thu Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2600988071, Anh Kiet Building And Investment Company Limited, Phú Thọ, Huyện Lâm Thao, Xã Kinh Kệ, Hoàng Thị Thu Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây lấy sợi 01160
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng rau các loại 01181
8 Trồng đậu các loại 01182
9 Trồng hoa, cây cảnh 01183
10 Trồng cây hàng năm khác 01190
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
13 Chăn nuôi gà 01462
14 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
15 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
16 Chăn nuôi khác 01490
17 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
18 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
19 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
20 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
21 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
22 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
24 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
25 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
26 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
28 Khai thác gỗ 02210
29 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
30 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
31 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
32 Khai thác thuỷ sản biển 03110
33 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
34 Khai thác quặng bôxít 07221
35 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
36 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
37 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
38 Khai thác đá 08101
39 Khai thác cát, sỏi 08102
40 Khai thác đất sét 08103
41 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
42 Khai thác và thu gom than bùn 08920
43 Khai thác muối 08930
44 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
47 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
48 Sản xuất xi măng 23941
49 Sản xuất vôi 23942
50 Sản xuất thạch cao 23943
51 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
52 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
53 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
54 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
55 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
56 Đúc sắt thép 24310
57 Đúc kim loại màu 24320
58 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
59 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
60 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
61 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
62 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
63 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
64 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
65 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
66 Thoát nước 37001
67 Xử lý nước thải 37002
68 Thu gom rác thải không độc hại 38110
69 Thu gom rác thải độc hại 3812
70 Thu gom rác thải y tế 38121
71 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
72 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
73 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
74 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
75 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
76 Tái chế phế liệu 3830
77 Tái chế phế liệu kim loại 38301
78 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
79 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
80 Xây dựng nhà các loại 41000
81 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
82 Xây dựng công trình đường sắt 42101
83 Xây dựng công trình đường bộ 42102
84 Xây dựng công trình công ích 42200
85 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
86 Phá dỡ 43110
87 Chuẩn bị mặt bằng 43120
88 Lắp đặt hệ thống điện 43210
89 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
90 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
91 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
92 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
93 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
94 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
95 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
96 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
97 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
98 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
99 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
100 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
101 Đại lý xe có động cơ khác 45139
102 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
103 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
104 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
105 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
106 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
107 Bán mô tô, xe máy 4541
108 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
109 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
110 Đại lý mô tô, xe máy 45413
111 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
112 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
113 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
114 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
115 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
116 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
117 Đại lý 46101
118 Môi giới 46102
119 Đấu giá 46103
120 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
121 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
122 Bán buôn hoa và cây 46202
123 Bán buôn động vật sống 46203
124 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
125 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
126 Bán buôn gạo 46310
127 Bán buôn thực phẩm 4632
128 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
129 Bán buôn thủy sản 46322
130 Bán buôn rau, quả 46323
131 Bán buôn cà phê 46324
132 Bán buôn chè 46325
133 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
134 Bán buôn thực phẩm khác 46329
135 Bán buôn đồ uống 4633
136 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
137 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
138 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
139 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
140 Bán buôn vải 46411
141 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
142 Bán buôn hàng may mặc 46413
143 Bán buôn giày dép 46414
144 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
145 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
146 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
147 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
148 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
149 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
150 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
151 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
152 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
153 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
154 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
155 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
159 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
162 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
164 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
165 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
166 Bán buôn dầu thô 46612
167 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
168 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
169 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
170 Bán buôn quặng kim loại 46621
171 Bán buôn sắt, thép 46622
172 Bán buôn kim loại khác 46623
173 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
174 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
175 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
176 Bán buôn xi măng 46632
177 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
178 Bán buôn kính xây dựng 46634
179 Bán buôn sơn, vécni 46635
180 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
181 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
182 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
183 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
184 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
185 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
186 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
187 Bán buôn cao su 46694
188 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
189 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
190 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
191 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
192 Bán buôn tổng hợp 46900
193 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
194 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
195 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
196 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
197 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
198 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
199 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
200 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
201 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
202 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
203 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
204 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
205 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
206 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
207 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
208 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
209 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
210 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
211 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
212 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
213 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
214 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
215 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
216 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
217 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
218 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
219 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
220 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
221 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
222 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
223 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
224 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
225 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
226 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
227 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
228 Vận tải đường ống 49400
229 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
230 Vận tải hành khách ven biển 50111
231 Vận tải hành khách viễn dương 50112
232 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
233 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
234 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
235 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
236 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
237 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
238 Vận tải hành khách hàng không 51100
239 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
240 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
241 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
242 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
243 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
244 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
245 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
246 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
247 Bốc xếp hàng hóa 5224
248 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
249 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
250 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
251 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
252 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
253 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
254 Khách sạn 55101
255 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
256 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
257 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
258 Cơ sở lưu trú khác 5590
259 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
260 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
261 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
262 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
263 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
264 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
265 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
266 Dịch vụ ăn uống khác 56290
267 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
268 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
269 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
270 Xuất bản sách 58110
271 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
272 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
273 Hoạt động xuất bản khác 58190
274 Xuất bản phần mềm 58200
275 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
276 Hoạt động kiến trúc 71101
277 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
278 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
279 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
280 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
281 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
282 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
283 Quảng cáo 73100
284 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
285 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
286 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
287 Cho thuê xe có động cơ 7710
288 Cho thuê ôtô 77101
289 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
290 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
291 Cho thuê băng, đĩa video 77220
292 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
293 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
294 Hoạt động xổ số 92001
295 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
296 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
297 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
298 Hoạt động thể thao khác 93190
299 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
300 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
301 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
302 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
303 Hoạt động của công đoàn 94200
304 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
305 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
306 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
307 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
308 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
309 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
310 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
311 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
312 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
313 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
314 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
315 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
316 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
317 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
318 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
319 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
320 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
321 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
322 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000