Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Hồng Phúc Phú Thọ

Công Ty TNHH Thương Mại Hồng Phúc Phú Thọ có địa chỉ tại Số nhà 63, tổ 37, khu 8 , Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2600989903 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600989903

Ngày cấp 07-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Hồng Phúc Phú Thọ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 63, tổ 37, khu 8 , Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600989903 / 07-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/7/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2600989903, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Thanh Miếu, Đỗ Văn Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng rau các loại 01181
8 Trồng đậu các loại 01182
9 Trồng hoa, cây cảnh 01183
10 Trồng cây hàng năm khác 01190
11 Trồng cây ăn quả 0121
12 Trồng nho 01211
13 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
14 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
15 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
16 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
17 Trồng cây ăn quả khác 01219
18 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
19 Trồng cây điều 01230
20 Trồng cây hồ tiêu 01240
21 Trồng cây cao su 01250
22 Trồng cây cà phê 01260
23 Trồng cây chè 01270
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
26 Chăn nuôi gà 01462
27 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
28 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
29 Chăn nuôi khác 01490
30 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
31 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
32 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
33 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
34 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
35 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
36 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
37 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
39 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
41 Khai thác gỗ 02210
42 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
43 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
44 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
45 Khai thác thuỷ sản biển 03110
46 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
47 Khai thác quặng bôxít 07221
48 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
49 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
50 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
51 Khai thác đá 08101
52 Khai thác cát, sỏi 08102
53 Khai thác đất sét 08103
54 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
55 Khai thác và thu gom than bùn 08920
56 Khai thác muối 08930
57 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
60 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
61 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
62 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
63 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
64 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
65 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
66 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
67 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
68 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
69 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
70 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
71 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
72 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
73 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
74 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
75 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
76 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
77 Xay xát 10611
78 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
79 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
80 Sản xuất đường 10720
81 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
82 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
83 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
84 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
85 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
86 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
87 Sản xuất rượu vang 11020
88 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
89 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
90 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
91 Bảo quản gỗ 16102
92 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
93 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
94 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
95 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
96 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
97 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
98 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
99 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
100 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
101 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
102 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
103 In ấn 18110
104 Dịch vụ liên quan đến in 18120
105 Sao chép bản ghi các loại 18200
106 Sản xuất than cốc 19100
107 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
108 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
109 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
110 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
111 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
112 Sản xuất mực in 20222
113 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
114 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
115 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
116 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
117 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
118 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
119 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
120 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
121 Sản xuất xi măng 23941
122 Sản xuất vôi 23942
123 Sản xuất thạch cao 23943
124 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
125 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
126 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
127 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
128 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
129 Đúc sắt thép 24310
130 Đúc kim loại màu 24320
131 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
132 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
133 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
134 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
135 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
136 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
137 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
138 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
139 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
140 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
141 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
142 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
143 Sản xuất nhạc cụ 32200
144 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
145 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
146 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
147 Thoát nước 37001
148 Xử lý nước thải 37002
149 Thu gom rác thải không độc hại 38110
150 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
151 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
152 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
153 Tái chế phế liệu 3830
154 Tái chế phế liệu kim loại 38301
155 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
156 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
157 Xây dựng nhà các loại 41000
158 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
159 Xây dựng công trình đường sắt 42101
160 Xây dựng công trình đường bộ 42102
161 Xây dựng công trình công ích 42200
162 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
163 Phá dỡ 43110
164 Chuẩn bị mặt bằng 43120
165 Lắp đặt hệ thống điện 43210
166 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
167 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
168 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
169 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
170 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
171 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
172 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
173 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
174 Bán buôn hoa và cây 46202
175 Bán buôn động vật sống 46203
176 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
177 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
178 Bán buôn gạo 46310
179 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
180 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
181 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
182 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
183 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
184 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
185 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
186 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
187 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
188 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
189 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
190 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
191 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
192 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
193 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
194 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
195 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
196 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
197 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
198 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
199 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
200 Bán buôn quặng kim loại 46621
201 Bán buôn sắt, thép 46622
202 Bán buôn kim loại khác 46623
203 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
204 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
205 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
206 Bán buôn xi măng 46632
207 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
208 Bán buôn kính xây dựng 46634
209 Bán buôn sơn, vécni 46635
210 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
211 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
212 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
213 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
214 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
215 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
216 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
217 Bán buôn cao su 46694
218 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
219 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
220 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
221 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
222 Bán buôn tổng hợp 46900
223 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
224 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
225 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
226 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
227 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
228 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
229 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
230 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
231 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
232 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
233 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
234 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
235 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
236 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
237 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
238 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
239 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
240 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
241 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
242 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
243 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
244 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
245 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
246 Vận tải đường ống 49400
247 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
248 Khách sạn 55101
249 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
250 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
251 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
252 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
253 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
254 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
255 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
256 Dịch vụ ăn uống khác 56290
257 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
258 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
259 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
260 Xuất bản sách 58110
261 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
262 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
263 Hoạt động xuất bản khác 58190
264 Xuất bản phần mềm 58200
265 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
266 Hoạt động kiến trúc 71101
267 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
268 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
269 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
270 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
271 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
272 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
273 Quảng cáo 73100
274 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
275 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
276 Hoạt động nhiếp ảnh 74200