Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Bình Thủy

Binh Thuy Services Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Bình Thủy - Binh Thuy Services Company Limited có địa chỉ tại Xóm Dẹ 1, Xã Văn Miếu, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2600994075 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600994075

Ngày cấp 15-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Bình Thủy

Tên giao dịch

Binh Thuy Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Dẹ 1, Xã Văn Miếu, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600994075 / 15-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Xuân Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2600994075, Binh Thuy Services Company Limited, Phú Thọ, Huyện Thanh Sơn, Xã Văn Miếu, Bùi Xuân Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
17 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
20 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
21 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
22 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
24 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
25 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
26 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
29 Bán buôn thủy sản 46322
30 Bán buôn rau, quả 46323
31 Bán buôn cà phê 46324
32 Bán buôn chè 46325
33 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
34 Bán buôn thực phẩm khác 46329
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
37 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
38 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
39 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
40 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
41 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
42 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
43 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
44 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
45 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
46 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
47 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
48 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
49 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
50 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
51 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
52 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
53 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
54 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
55 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
58 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
59 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
60 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
61 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
62 Vận tải đường ống 49400
63 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
64 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
65 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
66 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
67 Dịch vụ ăn uống khác 56290
68 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
69 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
70 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
71 Xuất bản sách 58110
72 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
73 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
74 Hoạt động xuất bản khác 58190
75 Xuất bản phần mềm 58200
76 Cho thuê xe có động cơ 7710
77 Cho thuê ôtô 77101
78 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
79 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
80 Cho thuê băng, đĩa video 77220
81 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290