Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hóa Chất Thành Phát

Công Ty TNHH Hóa Chất Thành Phát

Công Ty TNHH Hóa Chất Thành Phát - Công Ty TNHH Hóa Chất Thành Phát có địa chỉ tại Khu 3, Đồi Làng Hạ, Thị Trấn Phong Châu, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2600994195 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600994195

Ngày cấp 12-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hóa Chất Thành Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Hóa Chất Thành Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 3, Đồi Làng Hạ, Thị Trấn Phong Châu, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600994195 / 12-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thanh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2600994195, Công Ty TNHH Hóa Chất Thành Phát, Phú Thọ, Huyện Phù Ninh, Thị Trấn Phong Châu, Bùi Thanh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
11 Khai thác quặng bôxít 07221
12 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
13 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
14 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
15 Khai thác đá 08101
16 Khai thác cát, sỏi 08102
17 Khai thác đất sét 08103
18 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
19 Khai thác và thu gom than bùn 08920
20 Khai thác muối 08930
21 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
24 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
25 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
26 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
27 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
28 In ấn 18110
29 Dịch vụ liên quan đến in 18120
30 Sao chép bản ghi các loại 18200
31 Sản xuất than cốc 19100
32 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
33 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
34 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
35 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
36 Sản xuất xi măng 23941
37 Sản xuất vôi 23942
38 Sản xuất thạch cao 23943
39 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
40 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
41 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
42 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
43 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
44 Đúc sắt thép 24310
45 Đúc kim loại màu 24320
46 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
47 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
48 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
49 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
50 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
51 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
52 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
53 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
54 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
55 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
56 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
57 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
58 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
59 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
60 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
61 Sản xuất đồng hồ 26520
62 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
63 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
64 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
65 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
66 Xây dựng công trình đường sắt 42101
67 Xây dựng công trình đường bộ 42102
68 Xây dựng công trình công ích 42200
69 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
70 Phá dỡ 43110
71 Chuẩn bị mặt bằng 43120
72 Lắp đặt hệ thống điện 43210
73 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
75 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
76 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
77 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
78 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
79 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
80 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
81 Bán buôn hoa và cây 46202
82 Bán buôn động vật sống 46203
83 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
84 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
85 Bán buôn gạo 46310
86 Bán buôn thực phẩm 4632
87 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
88 Bán buôn thủy sản 46322
89 Bán buôn rau, quả 46323
90 Bán buôn cà phê 46324
91 Bán buôn chè 46325
92 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
93 Bán buôn thực phẩm khác 46329
94 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
95 Bán buôn quặng kim loại 46621
96 Bán buôn sắt, thép 46622
97 Bán buôn kim loại khác 46623
98 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
100 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
101 Bán buôn xi măng 46632
102 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
103 Bán buôn kính xây dựng 46634
104 Bán buôn sơn, vécni 46635
105 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
106 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
107 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
108 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
109 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
110 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
111 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
112 Bán buôn cao su 46694
113 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
114 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
115 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
116 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
117 Bán buôn tổng hợp 46900
118 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
119 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
120 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
121 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
122 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
123 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
124 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
125 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
126 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
127 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
128 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
129 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
130 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
131 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
132 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
133 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
134 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
135 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
136 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
137 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
138 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
139 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
140 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
141 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
142 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
143 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
144 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
145 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
146 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
147 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
148 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
149 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
150 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
151 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
152 Vận tải đường ống 49400
153 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
154 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
155 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
156 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
157 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
158 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
159 Vận tải hành khách hàng không 51100
160 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
161 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
162 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
163 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
164 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
165 Bốc xếp hàng hóa 5224
166 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
167 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
168 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
169 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
170 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
171 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
172 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
173 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
174 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
175 Bưu chính 53100
176 Chuyển phát 53200
177 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
178 Khách sạn 55101
179 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
180 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
181 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
182 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
183 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
184 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
185 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
186 Dịch vụ ăn uống khác 56290