Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đt & Tm Quốc Tế Selena - Việt Nam

Công Ty TNHH Đt & Tm Quốc Tế Selena - Việt Nam

Công Ty TNHH Đt & Tm Quốc Tế Selena - Việt Nam - Công Ty TNHH Đt & Tm Quốc Tế Selena - Việt Nam có địa chỉ tại Khu 10, Xã Văn Lung, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2600996555 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600996555

Ngày cấp 07-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đt & Tm Quốc Tế Selena - Việt Nam

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đt & Tm Quốc Tế Selena - Việt Nam

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 10, Xã Văn Lung, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600996555 / 07-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Đoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2600996555, Công Ty TNHH Đt & Tm Quốc Tế Selena - Việt Nam, Phú Thọ, Thị Xã Phú Thọ, Xã Văn Lung, Nguyễn Xuân Đoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
16 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
17 Bảo quản gỗ 16102
18 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
19 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
20 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
22 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
23 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
24 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
25 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
26 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
27 Sản xuất mực in 20222
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
29 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
30 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
31 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
32 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
33 Sản xuất nhạc cụ 32200
34 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
35 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
36 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
37 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
38 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
39 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
40 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
41 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
42 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
43 Sửa chữa thiết bị điện 33140
44 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
45 Sửa chữa thiết bị khác 33190
46 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
47 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
48 Xây dựng công trình đường sắt 42101
49 Xây dựng công trình đường bộ 42102
50 Xây dựng công trình công ích 42200
51 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
52 Phá dỡ 43110
53 Chuẩn bị mặt bằng 43120
54 Lắp đặt hệ thống điện 43210
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
57 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
58 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
59 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
60 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
61 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
62 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
63 Đại lý xe có động cơ khác 45139
64 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
65 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
66 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
67 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
68 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
69 Bán mô tô, xe máy 4541
70 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
71 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
72 Đại lý mô tô, xe máy 45413
73 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
74 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
75 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
76 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
77 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
78 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
79 Đại lý 46101
80 Môi giới 46102
81 Đấu giá 46103
82 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
83 Bán buôn vải 46411
84 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
85 Bán buôn hàng may mặc 46413
86 Bán buôn giày dép 46414
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
88 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
89 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
90 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
91 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
92 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
93 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
94 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
95 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
96 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
97 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
98 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
102 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
105 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
107 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
108 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
109 Bán buôn dầu thô 46612
110 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
111 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
112 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
113 Bán buôn quặng kim loại 46621
114 Bán buôn sắt, thép 46622
115 Bán buôn kim loại khác 46623
116 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
117 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
118 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
119 Bán buôn xi măng 46632
120 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
121 Bán buôn kính xây dựng 46634
122 Bán buôn sơn, vécni 46635
123 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
124 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
125 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
126 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
127 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
128 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
129 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
130 Bán buôn cao su 46694
131 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
132 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
133 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
134 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
135 Bán buôn tổng hợp 46900
136 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
137 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
138 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
139 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
140 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
141 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
142 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
143 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
144 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
145 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
146 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
147 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
148 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
149 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
150 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
151 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
152 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
153 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
154 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
155 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
156 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
157 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
158 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
159 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
160 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
161 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
162 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
163 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
164 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
165 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
166 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
167 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
168 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
169 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
170 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
171 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
172 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
173 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
174 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
175 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
176 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
177 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
178 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
179 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
180 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
181 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
182 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
183 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
184 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
185 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
186 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
187 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
188 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
189 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
190 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
191 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
192 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
193 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
194 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
195 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
196 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
197 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
198 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
199 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
200 Vận tải đường ống 49400
201 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
202 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
203 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
204 Vận tải hành khách hàng không 51100
205 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
206 Bốc xếp hàng hóa 5224
207 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
208 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
209 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
210 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
211 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
212 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
213 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
214 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
215 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
216 Bưu chính 53100
217 Chuyển phát 53200
218 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
219 Khách sạn 55101
220 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
221 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
222 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
223 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
224 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
225 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
226 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
227 Dịch vụ ăn uống khác 56290
228 Hoạt động viễn thông khác 6190
229 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
230 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
231 Lập trình máy vi tính 62010
232 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
233 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
234 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
235 Cổng thông tin 63120
236 Hoạt động thông tấn 63210
237 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
238 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
239 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
240 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
241 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
242 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
243 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
244 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
245 Bảo hiểm nhân thọ 65110
246 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
247 Hoạt động kiến trúc 71101
248 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
249 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
250 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
251 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
252 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
253 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
254 Quảng cáo 73100
255 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
256 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
257 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
258 Cho thuê xe có động cơ 7710
259 Cho thuê ôtô 77101
260 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
261 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
262 Cho thuê băng, đĩa video 77220
263 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
264 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
265 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
266 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
267 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
268 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
269 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
270 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
271 Cung ứng lao động tạm thời 78200
272 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
273 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
274 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
275 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
276 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
277 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
278 Dịch vụ đóng gói 82920
279 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990