Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Khoáng Sản Việt

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Khoáng Sản Việt

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Khoáng Sản Việt - Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Khoáng Sản Việt có địa chỉ tại Số nhà 95, tổ 5, phố Tân Thành, Phường Tân Dân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2600997100 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600997100

Ngày cấp 23-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Khoáng Sản Việt

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Khoáng Sản Việt

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 95, tổ 5, phố Tân Thành, Phường Tân Dân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600997100 / 23-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Mạnh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2600997100, Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Khoáng Sản Việt, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Tân Dân, Nguyễn Mạnh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
10 Trồng cây gia vị 01281
11 Trồng cây dược liệu 01282
12 Trồng cây lâu năm khác 01290
13 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
14 Chăn nuôi trâu, bò 01410
15 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
16 Chăn nuôi dê, cừu 01440
17 Chăn nuôi lợn 01450
18 Chăn nuôi gia cầm 0146
19 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
20 Chăn nuôi gà 01462
21 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
22 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
23 Chăn nuôi khác 01490
24 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
25 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
26 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
27 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
28 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
29 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
30 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
31 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
35 Khai thác gỗ 02210
36 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
37 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
38 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
39 Khai thác thuỷ sản biển 03110
40 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
41 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
42 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
43 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
44 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
45 Khai thác quặng bôxít 07221
46 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
47 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
48 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
49 Khai thác đá 08101
50 Khai thác cát, sỏi 08102
51 Khai thác đất sét 08103
52 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
53 Khai thác và thu gom than bùn 08920
54 Khai thác muối 08930
55 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
58 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
59 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
60 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
61 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
62 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
63 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
64 Sản xuất mực in 20222
65 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
66 Xây dựng công trình đường sắt 42101
67 Xây dựng công trình đường bộ 42102
68 Xây dựng công trình công ích 42200
69 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
70 Phá dỡ 43110
71 Chuẩn bị mặt bằng 43120
72 Lắp đặt hệ thống điện 43210
73 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
74 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
75 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
76 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
77 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
78 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
79 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
80 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
81 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
82 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
83 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
84 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
85 Vận tải đường ống 49400
86 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
87 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
88 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
89 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
90 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
91 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
92 Vận tải hành khách hàng không 51100
93 Vận tải hàng hóa hàng không 51200