Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hakovina

Hakovina Trade And Services Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hakovina - Hakovina Trade And Services Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 153, đường Đồi Cam, tổ 19, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2600999651 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600999651

Ngày cấp 15-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hakovina

Tên giao dịch

Hakovina Trade And Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 153, đường Đồi Cam, tổ 19, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600999651 / 15-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Như Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2600999651, Hakovina Trade And Services Company Limited, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Thanh Miếu, Hoàng Thị Như Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
8 Bán buôn thủy sản 46322
9 Bán buôn rau, quả 46323
10 Bán buôn cà phê 46324
11 Bán buôn chè 46325
12 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
13 Bán buôn thực phẩm khác 46329
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
16 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
17 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
18 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
19 Bán buôn vải 46411
20 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
21 Bán buôn hàng may mặc 46413
22 Bán buôn giày dép 46414
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
25 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
26 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
27 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
28 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
29 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
30 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
31 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
37 Bán buôn quặng kim loại 46621
38 Bán buôn sắt, thép 46622
39 Bán buôn kim loại khác 46623
40 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
43 Bán buôn xi măng 46632
44 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
45 Bán buôn kính xây dựng 46634
46 Bán buôn sơn, vécni 46635
47 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
48 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
50 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
51 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
52 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
53 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
54 Bán buôn cao su 46694
55 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
56 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
57 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
58 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
59 Bán buôn tổng hợp 46900
60 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
61 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
62 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
63 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
64 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
65 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
66 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
67 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
68 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
69 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
70 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
71 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
72 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
73 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
74 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
75 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
76 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
77 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
78 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
79 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
80 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
84 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
85 Khách sạn 55101
86 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
87 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
88 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
89 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
90 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
91 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
92 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
93 Dịch vụ ăn uống khác 56290
94 Cho thuê xe có động cơ 7710
95 Cho thuê ôtô 77101
96 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
97 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
98 Cho thuê băng, đĩa video 77220
99 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
100 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
101 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
102 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
103 Đại lý du lịch 79110
104 Điều hành tua du lịch 79120
105 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
106 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
107 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
108 Dịch vụ điều tra 80300
109 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
110 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
111 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
112 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
113 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
114 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
115 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87301
116 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87302
117 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 87303
118 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
119 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 88101
120 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 88102
121 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật 88103
122 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
123 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
124 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
125 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
126 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030