Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nội Thất Kiên Cường

Công Ty TNHH Nội Thất Kiên Cường

Công Ty TNHH Nội Thất Kiên Cường - Công Ty TNHH Nội Thất Kiên Cường có địa chỉ tại Khu 5 - Trầm Sào, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2601000142 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2601000142

Ngày cấp 24-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nội Thất Kiên Cường

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Nội Thất Kiên Cường

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 5 - Trầm Sào, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2601000142 / 24-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Thanh Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2601000142, Công Ty TNHH Nội Thất Kiên Cường, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Gia Cẩm, Lê Thị Thanh Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
41 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
45 Khai thác gỗ 02210
46 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
47 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
48 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
49 Khai thác thuỷ sản biển 03110
50 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
51 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
52 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
53 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
54 Khai thác và thu gom than cứng 05100
55 Khai thác và thu gom than non 05200
56 Khai thác dầu thô 06100
57 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
58 Khai thác quặng sắt 07100
59 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
60 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
61 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
62 Bảo quản gỗ 16102
63 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
64 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
65 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
66 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
67 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
68 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
69 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
70 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
71 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
72 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
73 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
74 In ấn 18110
75 Dịch vụ liên quan đến in 18120
76 Sao chép bản ghi các loại 18200
77 Sản xuất than cốc 19100
78 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
79 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
80 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
81 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
82 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
83 Sản xuất mực in 20222
84 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
85 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
86 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
87 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
88 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
89 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
90 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
91 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
92 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
93 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
94 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
95 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
96 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
97 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
98 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
99 Sản xuất đồng hồ 26520
100 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
101 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
102 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
103 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
104 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
105 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
106 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
107 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
108 Sản xuất nhạc cụ 32200
109 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
110 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
111 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
112 Xây dựng công trình đường sắt 42101
113 Xây dựng công trình đường bộ 42102
114 Xây dựng công trình công ích 42200
115 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
116 Phá dỡ 43110
117 Chuẩn bị mặt bằng 43120
118 Lắp đặt hệ thống điện 43210
119 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
120 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
121 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
122 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
123 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
124 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
125 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
126 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
127 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
128 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
129 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
130 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
131 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
132 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
133 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
134 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
135 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
136 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
140 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
143 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
145 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
146 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
147 Bán buôn xi măng 46632
148 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
149 Bán buôn kính xây dựng 46634
150 Bán buôn sơn, vécni 46635
151 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
152 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
153 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
154 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
155 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
156 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
157 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
158 Bán buôn cao su 46694
159 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
160 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
161 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
162 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
163 Bán buôn tổng hợp 46900
164 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
165 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
166 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
167 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
168 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
169 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
170 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
171 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
172 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
173 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
174 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
175 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
176 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
177 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
178 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
179 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
180 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
181 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
182 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
183 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
184 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
185 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
186 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
187 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
188 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
189 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
190 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
191 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
192 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
193 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
194 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
195 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
196 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
197 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
198 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
199 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
200 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
201 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
202 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
203 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
204 Vận tải hành khách đường sắt 49110
205 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
206 Vận tải bằng xe buýt 49200
207 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
208 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
209 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
210 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
211 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
212 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
213 Vận tải đường ống 49400
214 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
215 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
216 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
217 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
218 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
219 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
220 Vận tải hành khách hàng không 51100
221 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
222 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
223 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
224 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
225 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
226 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
227 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
228 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
229 Bốc xếp hàng hóa 5224
230 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
231 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
232 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
233 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
234 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
235 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
236 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
237 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
238 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
239 Bưu chính 53100
240 Chuyển phát 53200
241 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
242 Khách sạn 55101
243 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
244 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
245 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
246 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
247 Hoạt động kiến trúc 71101
248 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
249 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
250 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
251 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
252 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
253 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
254 Quảng cáo 73100
255 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
256 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
257 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
258 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
259 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
260 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
261 Đại lý du lịch 79110
262 Điều hành tua du lịch 79120
263 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
264 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
265 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
266 Dịch vụ điều tra 80300
267 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
268 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
269 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
270 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
271 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110