STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
2 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
3 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
4 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
5 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
6 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
|
7 |
Trồng nho |
|
01211 |
8 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
01212 |
9 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
|
01213 |
10 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
01214 |
11 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
01215 |
12 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
01219 |
13 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
14 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
15 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
16 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
17 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
18 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
19 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0128 |
|
20 |
Trồng cây gia vị |
|
01281 |
21 |
Trồng cây dược liệu |
|
01282 |
22 |
Trồng cây lâu năm khác |
|
01290 |
23 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
|
01300 |
24 |
Chăn nuôi trâu, bò |
|
01410 |
25 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
|
01420 |
26 |
Chăn nuôi dê, cừu |
|
01440 |
27 |
Chăn nuôi lợn |
|
01450 |
28 |
Chăn nuôi gia cầm |
0146 |
|
29 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
|
01461 |
30 |
Chăn nuôi gà |
|
01462 |
31 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
|
01463 |
32 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
|
01469 |
33 |
Chăn nuôi khác |
|
01490 |
34 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
01500 |
35 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
|
01610 |
36 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
|
01620 |
37 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
|
01630 |
38 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
|
01640 |
39 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
|
01700 |
40 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
41 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
42 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
43 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
44 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
45 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
46 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
47 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
48 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
49 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
50 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
|
51 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
03221 |
52 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
03222 |
53 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
03230 |
54 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
05100 |
55 |
Khai thác và thu gom than non |
|
05200 |
56 |
Khai thác dầu thô |
|
06100 |
57 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
06200 |
58 |
Khai thác quặng sắt |
|
07100 |
59 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
07210 |
60 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
61 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
62 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
63 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
64 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
65 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
66 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
67 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
68 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
69 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
70 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
|
71 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
|
17021 |
72 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
|
17022 |
73 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
|
17090 |
74 |
In ấn |
|
18110 |
75 |
Dịch vụ liên quan đến in |
|
18120 |
76 |
Sao chép bản ghi các loại |
|
18200 |
77 |
Sản xuất than cốc |
|
19100 |
78 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
|
19200 |
79 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
|
20110 |
80 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
|
20120 |
81 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
82 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
20221 |
83 |
Sản xuất mực in |
|
20222 |
84 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
85 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
86 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
87 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
88 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
89 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
90 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
91 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
|
92 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|
25991 |
93 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
25999 |
94 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
26100 |
95 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
26200 |
96 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
26300 |
97 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
26400 |
98 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
26510 |
99 |
Sản xuất đồng hồ |
|
26520 |
100 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
26600 |
101 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
26700 |
102 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
|
26800 |
103 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
104 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
105 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
106 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
107 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
108 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
109 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
110 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
111 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
112 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
113 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
114 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
115 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
116 |
Phá dỡ |
|
43110 |
117 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
118 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
119 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
120 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
121 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
122 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
123 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
124 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
125 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
126 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
127 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
128 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
129 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
130 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
131 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
132 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
133 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
134 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
135 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
136 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
137 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
138 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
139 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
140 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
141 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
142 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
143 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
144 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
145 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
146 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
147 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
148 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
149 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
150 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
151 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
152 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
153 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
154 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
155 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
156 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
157 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
158 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
159 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
160 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
161 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
162 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
163 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
164 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
165 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
166 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
167 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
168 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
169 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
170 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
171 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
172 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
173 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
174 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
175 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
176 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
177 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
178 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47591 |
179 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47592 |
180 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47593 |
181 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47594 |
182 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47599 |
183 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47610 |
184 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47620 |
185 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47630 |
186 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
187 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
188 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
189 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
190 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
191 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
192 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
193 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
194 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
195 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
196 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
197 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
|
198 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47891 |
199 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47892 |
200 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
|
47893 |
201 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
|
47899 |
202 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
|
47910 |
203 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
|
47990 |
204 |
Vận tải hành khách đường sắt |
|
49110 |
205 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
|
49120 |
206 |
Vận tải bằng xe buýt |
|
49200 |
207 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
208 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
209 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
210 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
211 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
212 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
213 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
214 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5021 |
|
215 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50211 |
216 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50212 |
217 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
218 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
219 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
220 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
221 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
222 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
223 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
224 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
225 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
226 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
227 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
228 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
229 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
230 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
231 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
232 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
233 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
234 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
235 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
236 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
237 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
238 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
239 |
Bưu chính |
|
53100 |
240 |
Chuyển phát |
|
53200 |
241 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
242 |
Khách sạn |
|
55101 |
243 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
244 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
245 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
246 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
247 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
248 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
249 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
250 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
251 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
252 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
253 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
254 |
Quảng cáo |
|
73100 |
255 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
256 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
257 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
258 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
259 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
260 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
261 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
262 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
263 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
264 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
265 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
266 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
267 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
268 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
269 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
270 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
271 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |