Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nhà Đẹp - Tuấn Hồng 3

Tuan - Hong 3 Beautiful House Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Nhà Đẹp - Tuấn Hồng 3 - Tuan - Hong 3 Beautiful House Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 13 tổ 11B, phố Anh Dũng, Phường Tiên Cát, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2601005870 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2601005870

Ngày cấp 30-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nhà Đẹp - Tuấn Hồng 3

Tên giao dịch

Tuan - Hong 3 Beautiful House Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 13 tổ 11B, phố Anh Dũng, Phường Tiên Cát, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2601005870 / 30-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Trung Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2601005870, Tuan - Hong 3 Beautiful House Joint Stock Company, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Tiên Cát, Đặng Trung Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng bôxít 07221
8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
9 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai thác đá 08101
12 Khai thác cát, sỏi 08102
13 Khai thác đất sét 08103
14 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
15 Khai thác và thu gom than bùn 08920
16 Khai thác muối 08930
17 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
22 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
23 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
24 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
25 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
26 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
27 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
28 In ấn 18110
29 Dịch vụ liên quan đến in 18120
30 Sao chép bản ghi các loại 18200
31 Sản xuất than cốc 19100
32 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
33 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
34 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
35 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
36 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
37 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
38 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
39 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
40 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
41 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
42 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
43 Sản xuất xi măng 23941
44 Sản xuất vôi 23942
45 Sản xuất thạch cao 23943
46 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
47 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
48 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
49 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
50 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
51 Đúc sắt thép 24310
52 Đúc kim loại màu 24320
53 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
54 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
55 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
56 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
57 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
58 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
59 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
60 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
61 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
62 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
63 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
64 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
65 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
66 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
67 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
68 Sản xuất đồng hồ 26520
69 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
70 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
71 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
72 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
73 Sản xuất điện 35101
74 Truyền tải và phân phối điện 35102
75 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
76 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
77 Thoát nước 37001
78 Xử lý nước thải 37002
79 Thu gom rác thải không độc hại 38110
80 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
81 Xây dựng công trình đường sắt 42101
82 Xây dựng công trình đường bộ 42102
83 Xây dựng công trình công ích 42200
84 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
85 Phá dỡ 43110
86 Chuẩn bị mặt bằng 43120
87 Lắp đặt hệ thống điện 43210
88 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
89 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
90 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
91 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
92 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
93 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
94 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
95 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
96 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
97 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
98 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
99 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
100 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
101 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
102 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
103 Đại lý 46101
104 Môi giới 46102
105 Đấu giá 46103
106 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
107 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
108 Bán buôn hoa và cây 46202
109 Bán buôn động vật sống 46203
110 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
111 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
112 Bán buôn gạo 46310
113 Bán buôn thực phẩm 4632
114 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
115 Bán buôn thủy sản 46322
116 Bán buôn rau, quả 46323
117 Bán buôn cà phê 46324
118 Bán buôn chè 46325
119 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
120 Bán buôn thực phẩm khác 46329
121 Bán buôn đồ uống 4633
122 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
123 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
124 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
125 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
126 Bán buôn vải 46411
127 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
128 Bán buôn hàng may mặc 46413
129 Bán buôn giày dép 46414
130 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
131 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
132 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
133 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
134 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
135 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
136 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
137 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
138 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
139 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
140 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
141 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
145 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
148 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
150 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
151 Bán buôn quặng kim loại 46621
152 Bán buôn sắt, thép 46622
153 Bán buôn kim loại khác 46623
154 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
155 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
156 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
157 Bán buôn xi măng 46632
158 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
159 Bán buôn kính xây dựng 46634
160 Bán buôn sơn, vécni 46635
161 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
162 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
163 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
164 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
165 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
166 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
167 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
168 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
169 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
170 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
171 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
172 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
173 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
174 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
175 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
176 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
177 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
178 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
179 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
180 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
181 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
182 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
183 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
184 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
185 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
186 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
187 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
188 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
189 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
190 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
191 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
192 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
193 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
194 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
195 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
196 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
197 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
198 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
199 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
200 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
201 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
202 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
203 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
204 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
205 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
206 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
207 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
208 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
209 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
210 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
211 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
212 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
213 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
214 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
215 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
216 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
217 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
218 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
219 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
220 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
221 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
222 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
223 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
224 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
225 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
226 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
227 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
228 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
229 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
230 Vận tải đường ống 49400
231 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
232 Vận tải hành khách ven biển 50111
233 Vận tải hành khách viễn dương 50112
234 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
235 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
236 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
237 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
238 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
239 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
240 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
241 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
242 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
243 Vận tải hành khách hàng không 51100
244 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
245 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
246 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
247 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
248 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
249 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
250 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
251 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
252 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
253 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
254 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
255 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
256 Dịch vụ điều hành bay 52231
257 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
258 Bốc xếp hàng hóa 5224
259 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
260 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
261 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
262 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
263 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
264 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
265 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
266 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
267 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
268 Bưu chính 53100
269 Chuyển phát 53200
270 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
271 Khách sạn 55101
272 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
273 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
274 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
275 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
276 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
277 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
278 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
279 Dịch vụ ăn uống khác 56290
280 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
281 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
282 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
283 Xuất bản sách 58110
284 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
285 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
286 Hoạt động xuất bản khác 58190
287 Xuất bản phần mềm 58200
288 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
289 Hoạt động kiến trúc 71101
290 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
291 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
292 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
293 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
294 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
295 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
296 Quảng cáo 73100
297 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
298 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
299 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
300 Cho thuê xe có động cơ 7710
301 Cho thuê ôtô 77101
302 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
303 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
304 Cho thuê băng, đĩa video 77220
305 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
306 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
307 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
308 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
309 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
310 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
311 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
312 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
313 Cung ứng lao động tạm thời 78200
314 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
315 Hoạt động xổ số 92001
316 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
317 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
318 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
319 Hoạt động thể thao khác 93190
320 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
321 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
322 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
323 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
324 Hoạt động của công đoàn 94200
325 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
326 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
327 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
328 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
329 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
330 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
331 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
332 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
333 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
334 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
335 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
336 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
337 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
338 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
339 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
340 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
341 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
342 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
343 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000