Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Costco

Costco Holding Company

Công Ty Cổ Phần Costco - Costco Holding Company có địa chỉ tại Số nhà 31, tổ 10, phố Long Châu Sa, Phường Thọ Sơn, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2601006338 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2601006338

Ngày cấp 02-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Costco

Tên giao dịch

Costco Holding Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 31, tổ 10, phố Long Châu Sa, Phường Thọ Sơn, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2601006338 / 02-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Minh Khôi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2601006338, Costco Holding Company, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Thọ Sơn, Đặng Minh Khôi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
7 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
8 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
11 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
12 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
13 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
14 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
15 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
16 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
17 In ấn 18110
18 Dịch vụ liên quan đến in 18120
19 Sao chép bản ghi các loại 18200
20 Sản xuất than cốc 19100
21 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
22 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
23 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
24 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
25 Sản xuất mỹ phẩm 20231
26 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
27 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
28 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
29 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
30 Sản xuất thuốc các loại 21001
31 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
32 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
33 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
34 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
35 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
36 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
37 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
38 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
39 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
40 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
41 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
42 Sản xuất đồng hồ 26520
43 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
44 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
45 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
46 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
47 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
48 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
49 Sản xuất pin và ắc quy 27200
50 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
51 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
52 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
53 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
54 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
55 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
56 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
57 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
58 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
59 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
60 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
61 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
62 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
63 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
64 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
65 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
66 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
67 Sản xuất máy luyện kim 28230
68 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
69 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
70 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
71 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
72 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
73 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
74 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
75 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
76 Sản xuất nhạc cụ 32200
77 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
78 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
79 Thu gom rác thải độc hại 3812
80 Thu gom rác thải y tế 38121
81 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
82 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
83 Tái chế phế liệu 3830
84 Tái chế phế liệu kim loại 38301
85 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
86 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
87 Xây dựng nhà các loại 41000
88 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
89 Xây dựng công trình đường sắt 42101
90 Xây dựng công trình đường bộ 42102
91 Xây dựng công trình công ích 42200
92 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
93 Phá dỡ 43110
94 Chuẩn bị mặt bằng 43120
95 Lắp đặt hệ thống điện 43210
96 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
97 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
98 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
99 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
100 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
101 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
102 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
103 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
104 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
105 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
106 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
107 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
108 Đại lý xe có động cơ khác 45139
109 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
110 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
111 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
112 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
113 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
114 Bán mô tô, xe máy 4541
115 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
116 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
117 Đại lý mô tô, xe máy 45413
118 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
119 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
120 Đại lý 46101
121 Môi giới 46102
122 Đấu giá 46103
123 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
124 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
125 Bán buôn hoa và cây 46202
126 Bán buôn động vật sống 46203
127 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
128 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
129 Bán buôn gạo 46310
130 Bán buôn thực phẩm 4632
131 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
132 Bán buôn thủy sản 46322
133 Bán buôn rau, quả 46323
134 Bán buôn cà phê 46324
135 Bán buôn chè 46325
136 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
137 Bán buôn thực phẩm khác 46329
138 Bán buôn đồ uống 4633
139 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
140 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
141 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
142 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
143 Bán buôn vải 46411
144 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
145 Bán buôn hàng may mặc 46413
146 Bán buôn giày dép 46414
147 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
148 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
149 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
150 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
151 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
152 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
153 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
154 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
155 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
156 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
157 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
158 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
159 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
162 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
163 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
165 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
167 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
168 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
169 Bán buôn dầu thô 46612
170 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
171 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
172 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
173 Bán buôn quặng kim loại 46621
174 Bán buôn sắt, thép 46622
175 Bán buôn kim loại khác 46623
176 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
177 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
178 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
179 Bán buôn xi măng 46632
180 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
181 Bán buôn kính xây dựng 46634
182 Bán buôn sơn, vécni 46635
183 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
184 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
185 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
186 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
187 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
188 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
189 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
190 Bán buôn cao su 46694
191 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
192 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
193 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
194 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
195 Bán buôn tổng hợp 46900
196 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
197 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
198 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
200 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
201 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
202 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
203 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
204 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
205 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
206 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
207 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
208 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
209 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
210 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
211 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
212 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
213 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
214 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
215 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
216 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
217 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
218 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
219 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
220 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
221 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
222 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
223 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
224 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
225 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
226 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
227 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
228 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
229 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
230 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
231 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
232 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
233 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
234 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
235 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
236 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
237 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
238 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
239 Vận tải hành khách đường sắt 49110
240 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
241 Vận tải bằng xe buýt 49200
242 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
243 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
244 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
245 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
246 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
247 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
248 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
249 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
250 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
251 Vận tải đường ống 49400
252 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
253 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
254 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
255 Vận tải hành khách hàng không 51100
256 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
257 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
258 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
259 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
260 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
261 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
262 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
263 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
264 Bốc xếp hàng hóa 5224
265 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
266 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
267 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
268 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
269 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
270 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
271 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
272 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
273 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
274 Bưu chính 53100
275 Chuyển phát 53200
276 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
277 Khách sạn 55101
278 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
279 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
280 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
281 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
282 Hoạt động kiến trúc 71101
283 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
284 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
285 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
286 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
287 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
288 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
289 Quảng cáo 73100
290 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
291 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
292 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
293 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
294 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
295 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
296 Hoạt động thú y 75000
297 Cho thuê xe có động cơ 7710
298 Cho thuê ôtô 77101
299 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
300 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
301 Cho thuê băng, đĩa video 77220
302 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
303 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
304 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
305 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
306 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
307 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
308 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
309 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
310 Cung ứng lao động tạm thời 78200
311 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
312 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
313 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
314 Đại lý du lịch 79110
315 Điều hành tua du lịch 79120
316 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
317 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
318 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
319 Dịch vụ điều tra 80300
320 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
321 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
322 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
323 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
324 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
325 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
326 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
327 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
328 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
329 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
330 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
331 Dịch vụ đóng gói 82920
332 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990