Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Hoàng Phát

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Hoàng Phát

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Hoàng Phát - Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Hoàng Phát có địa chỉ tại Khu 9, đường Nguyễn Tất Thành, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2601007892 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2601007892

Ngày cấp 17-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Hoàng Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Hoàng Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 9, đường Nguyễn Tất Thành, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2601007892 / 17-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phí Mạnh Tiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2601007892, Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Hoàng Phát, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Nông Trang, Phí Mạnh Tiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
21 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
22 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
23 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
24 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
25 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
26 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
27 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
34 Bán buôn xi măng 46632
35 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
36 Bán buôn kính xây dựng 46634
37 Bán buôn sơn, vécni 46635
38 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
39 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
41 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
42 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
43 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
44 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
45 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
46 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
47 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
48 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
49 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
50 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
51 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
52 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
53 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
54 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
55 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
56 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
57 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
58 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
59 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
60 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
61 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
62 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
63 Vận tải đường ống 49400
64 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
65 Khách sạn 55101
66 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
67 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
68 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
69 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
70 Hoạt động kiến trúc 71101
71 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
72 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
73 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
74 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
75 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
76 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
77 Quảng cáo 73100
78 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
79 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
80 Hoạt động nhiếp ảnh 74200