Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Thành Long Phú Thọ

Thanh Long Phu Tho Tradingcompany Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Thành Long Phú Thọ - Thanh Long Phu Tho Tradingcompany Limited có địa chỉ tại Khu 6, Phường Vân Phú, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2601058840 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2601058840

Ngày cấp 06-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Thành Long Phú Thọ

Tên giao dịch

Thanh Long Phu Tho Tradingcompany Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 6, Phường Vân Phú, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2601058840 / 06-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Giáp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2601058840, Thanh Long Phu Tho Tradingcompany Limited, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Vân Phú, Nguyễn Tiến Giáp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
8 Chăn nuôi gà 01462
9 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
10 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
17 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
18 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
19 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
20 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
21 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
22 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
23 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
24 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
25 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
26 Khai thác và thu gom than cứng 05100
27 Khai thác và thu gom than non 05200
28 Khai thác dầu thô 06100
29 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
30 Khai thác quặng sắt 07100
31 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
32 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
33 Khai thác quặng bôxít 07221
34 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
35 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
36 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
37 Khai thác đá 08101
38 Khai thác cát, sỏi 08102
39 Khai thác đất sét 08103
40 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
41 Khai thác và thu gom than bùn 08920
42 Khai thác muối 08930
43 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
46 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
47 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
48 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
49 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
50 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
51 Sản xuất nhạc cụ 32200
52 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
53 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
54 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
55 Thoát nước 37001
56 Xử lý nước thải 37002
57 Thu gom rác thải không độc hại 38110
58 Thu gom rác thải độc hại 3812
59 Thu gom rác thải y tế 38121
60 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
61 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
62 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
63 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
64 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
65 Tái chế phế liệu 3830
66 Tái chế phế liệu kim loại 38301
67 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
68 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
69 Xây dựng nhà các loại 41000
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
71 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
72 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
73 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
74 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
75 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
76 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
77 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
78 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
79 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
80 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
81 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
82 Đại lý xe có động cơ khác 45139
83 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
84 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
85 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
86 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
87 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
88 Bán mô tô, xe máy 4541
89 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
90 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
91 Đại lý mô tô, xe máy 45413
92 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
93 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
94 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
95 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
96 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
97 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
98 Đại lý 46101
99 Môi giới 46102
100 Đấu giá 46103
101 Bán buôn thực phẩm 4632
102 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
103 Bán buôn thủy sản 46322
104 Bán buôn rau, quả 46323
105 Bán buôn cà phê 46324
106 Bán buôn chè 46325
107 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
108 Bán buôn thực phẩm khác 46329
109 Bán buôn đồ uống 4633
110 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
111 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
112 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
113 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
114 Bán buôn vải 46411
115 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
116 Bán buôn hàng may mặc 46413
117 Bán buôn giày dép 46414
118 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
119 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
120 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
121 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
122 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
123 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
124 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
125 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
126 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
127 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
128 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
129 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
133 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
136 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
138 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
139 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
140 Bán buôn dầu thô 46612
141 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
142 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
143 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
144 Bán buôn quặng kim loại 46621
145 Bán buôn sắt, thép 46622
146 Bán buôn kim loại khác 46623
147 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
148 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
149 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
150 Bán buôn xi măng 46632
151 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
152 Bán buôn kính xây dựng 46634
153 Bán buôn sơn, vécni 46635
154 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
155 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
156 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
157 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
158 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
159 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
160 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
161 Bán buôn cao su 46694
162 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
163 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
164 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
165 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
166 Bán buôn tổng hợp 46900
167 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
168 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
169 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
170 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
171 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
172 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
173 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
174 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
175 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
176 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
177 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
178 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
179 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
180 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
181 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
182 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
183 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
184 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
185 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
186 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
187 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
188 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
189 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
190 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
191 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
192 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
193 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
194 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
195 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
196 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
197 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
198 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
199 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
200 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
201 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
202 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
203 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
204 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
205 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
206 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
207 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
208 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
209 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
210 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
211 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
212 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
213 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
214 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
215 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
216 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
217 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
218 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
219 Vận tải đường ống 49400
220 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
221 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
222 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
223 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
224 Dịch vụ ăn uống khác 56290
225 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
226 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
227 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
228 Xuất bản sách 58110
229 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
230 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
231 Hoạt động xuất bản khác 58190
232 Xuất bản phần mềm 58200
233 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
234 Hoạt động kiến trúc 71101
235 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
236 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
237 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
238 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
239 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
240 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
241 Quảng cáo 73100
242 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
243 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
244 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
245 Cho thuê xe có động cơ 7710
246 Cho thuê ôtô 77101
247 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
248 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
249 Cho thuê băng, đĩa video 77220
250 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
251 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
252 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
253 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
254 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
255 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
256 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
257 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
258 Cung ứng lao động tạm thời 78200