Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Gỗ Phú Thọ

Phu Tho Joinery Company Limited

Công Ty TNHH Mtv Gỗ Phú Thọ - Phu Tho Joinery Company Limited có địa chỉ tại Thôn Phúc Đình, Xã Tây Cốc, Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2601059202 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2601059202

Ngày cấp 08-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Gỗ Phú Thọ

Tên giao dịch

Phu Tho Joinery Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phúc Đình, Xã Tây Cốc, Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2601059202 / 08-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Anh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2601059202, Phu Tho Joinery Company Limited, Phú Thọ, Huyện Đoan Hùng, Xã Tây Cốc, Bùi Anh Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy sợi 01160
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
22 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
24 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
25 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
26 Khai thác gỗ 02210
27 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
28 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
29 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
30 Khai thác thuỷ sản biển 03110
31 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
32 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
33 Bảo quản gỗ 16102
34 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
35 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
36 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
38 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
39 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
40 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
41 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
42 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
43 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
44 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
45 In ấn 18110
46 Dịch vụ liên quan đến in 18120
47 Sao chép bản ghi các loại 18200
48 Sản xuất than cốc 19100
49 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
50 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
51 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
52 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
53 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
54 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
55 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
56 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
57 Sản xuất nhạc cụ 32200
58 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
59 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400