Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tâm Quỳnh Anh

Tam Quynh Anh Limited Company

Công Ty TNHH Tâm Quỳnh Anh - Tam Quynh Anh Limited Company có địa chỉ tại Khu 16, Xã Bắc Sơn, Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2601060783 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2601060783

Ngày cấp 06-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tâm Quỳnh Anh

Tên giao dịch

Tam Quynh Anh Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 16, Xã Bắc Sơn, Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2601060783 / 06-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/6/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2601060783, Tam Quynh Anh Limited Company, Phú Thọ, Huyện Tam Nông, Xã Bắc Sơn, Phạm Văn Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
3 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
4 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
5 Khai thác và thu gom than cứng 05100
6 Khai thác và thu gom than non 05200
7 Khai thác dầu thô 06100
8 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
11 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
12 Giáo dục trung học cơ sở 85311
13 Giáo dục trung học phổ thông 85312
14 Giáo dục nghề nghiệp 8532
15 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
16 Dạy nghề 85322
17 Đào tạo cao đẳng 85410
18 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
19 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
20 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
21 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
22 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600