Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Thịnh Phát

Hung Thinh Phat Service And Trading Developmentcompany Limited

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Thịnh Phát - Hung Thinh Phat Service And Trading Developmentcompany Limited có địa chỉ tại Khu phố Thị trấn, Thị Trấn Thanh Thủy, Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2601061000 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2601061000

Ngày cấp 12-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Thịnh Phát

Tên giao dịch

Hung Thinh Phat Service And Trading Developmentcompany Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu phố Thị trấn, Thị Trấn Thanh Thủy, Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2601061000 / 12-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/12/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thanh Cẩn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2601061000, Hung Thinh Phat Service And Trading Developmentcompany Limited, Phú Thọ, Huyện Thanh Thuỷ, Thị Trấn Thanh Thuỷ, Vũ Thanh Cẩn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
15 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
18 Bán buôn vải 46411
19 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
20 Bán buôn hàng may mặc 46413
21 Bán buôn giày dép 46414
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
24 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
25 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
26 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
27 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
28 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
29 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
30 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
37 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
40 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
43 Bán buôn quặng kim loại 46621
44 Bán buôn sắt, thép 46622
45 Bán buôn kim loại khác 46623
46 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
49 Bán buôn xi măng 46632
50 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
51 Bán buôn kính xây dựng 46634
52 Bán buôn sơn, vécni 46635
53 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
54 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
56 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
57 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
58 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
59 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
60 Bán buôn cao su 46694
61 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
62 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
63 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
64 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
65 Bán buôn tổng hợp 46900
66 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
67 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
68 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
69 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
70 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
71 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
72 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
73 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
74 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
75 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
76 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
77 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
78 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
79 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
80 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
81 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
82 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
83 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
84 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
85 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
86 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
87 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
88 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
89 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
90 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
91 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
92 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
93 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
94 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
95 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
96 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
97 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
98 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
99 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
100 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
101 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
102 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
103 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
104 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
105 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
106 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
107 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
108 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
109 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
110 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
111 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
112 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
113 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
114 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
115 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
116 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
117 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
118 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
119 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
120 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
121 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
122 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
123 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
124 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
125 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
126 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
127 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
128 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
129 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
130 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
131 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
132 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
133 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
134 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
135 Bưu chính 53100
136 Chuyển phát 53200
137 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
138 Khách sạn 55101
139 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
140 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
141 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
142 Cơ sở lưu trú khác 5590
143 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
144 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
145 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
146 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
147 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
148 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
149 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
150 Dịch vụ ăn uống khác 56290
151 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
152 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
153 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
154 Xuất bản sách 58110
155 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
156 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
157 Hoạt động xuất bản khác 58190
158 Xuất bản phần mềm 58200
159 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
160 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
161 Hoạt động sản xuất phim video 59112
162 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
163 Hoạt động hậu kỳ 59120
164 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130