Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Viễn Đông Pt

Vien Dong Pt Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Viễn Đông Pt - Vien Dong Pt Joint Stock Company có địa chỉ tại Khu 5, Xã Hoàng Xá, Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2601064643 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2601064643

Ngày cấp 30-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Viễn Đông Pt

Tên giao dịch

Vien Dong Pt Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 5, Xã Hoàng Xá, Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2601064643 / 30-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hà Văn Viễn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2601064643, Vien Dong Pt Joint Stock Company, Phú Thọ, Huyện Thanh Thuỷ, Xã Hoàng Xá, Hà Văn Viễn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
21 Chăn nuôi gà 01462
22 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
23 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
32 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
36 Khai thác gỗ 02210
37 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
38 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
39 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
40 Khai thác thuỷ sản biển 03110
41 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
42 Khai thác quặng bôxít 07221
43 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
44 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
45 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
46 Khai thác đá 08101
47 Khai thác cát, sỏi 08102
48 Khai thác đất sét 08103
49 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
50 Khai thác và thu gom than bùn 08920
51 Khai thác muối 08930
52 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
55 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
56 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
57 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
58 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
59 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
60 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
61 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
62 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
63 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
64 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
65 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
66 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
67 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
68 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
69 Bảo quản gỗ 16102
70 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
71 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
72 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
73 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
74 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
75 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
76 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
77 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
78 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
79 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
80 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
81 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
82 Sản xuất nhạc cụ 32200
83 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
84 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
85 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
86 Thoát nước 37001
87 Xử lý nước thải 37002
88 Thu gom rác thải không độc hại 38110
89 Thu gom rác thải độc hại 3812
90 Thu gom rác thải y tế 38121
91 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
92 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
93 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
94 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
95 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
96 Tái chế phế liệu 3830
97 Tái chế phế liệu kim loại 38301
98 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
99 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
100 Xây dựng nhà các loại 41000
101 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
102 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
103 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
104 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
105 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
106 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
107 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
108 Đại lý 46101
109 Môi giới 46102
110 Đấu giá 46103
111 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
112 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
113 Bán buôn hoa và cây 46202
114 Bán buôn động vật sống 46203
115 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
116 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
117 Bán buôn gạo 46310
118 Bán buôn thực phẩm 4632
119 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
120 Bán buôn thủy sản 46322
121 Bán buôn rau, quả 46323
122 Bán buôn cà phê 46324
123 Bán buôn chè 46325
124 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
125 Bán buôn thực phẩm khác 46329
126 Bán buôn đồ uống 4633
127 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
128 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
129 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
130 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
131 Bán buôn vải 46411
132 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
133 Bán buôn hàng may mặc 46413
134 Bán buôn giày dép 46414
135 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
136 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
137 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
138 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
139 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
140 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
141 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
142 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
143 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
144 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
145 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
146 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
150 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
153 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
155 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
156 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
157 Bán buôn dầu thô 46612
158 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
159 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
160 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
161 Bán buôn quặng kim loại 46621
162 Bán buôn sắt, thép 46622
163 Bán buôn kim loại khác 46623
164 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
165 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
166 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
167 Bán buôn xi măng 46632
168 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
169 Bán buôn kính xây dựng 46634
170 Bán buôn sơn, vécni 46635
171 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
172 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
173 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
174 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
175 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
176 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
177 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
178 Bán buôn cao su 46694
179 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
180 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
181 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
182 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
183 Bán buôn tổng hợp 46900
184 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
185 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
186 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
187 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
188 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
189 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
190 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
191 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
192 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
193 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
194 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
195 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
196 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
197 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
198 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
199 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
200 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
201 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
202 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
203 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
204 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
205 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
206 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
207 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
208 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
209 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
210 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
211 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
212 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
213 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
214 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
215 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
216 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
217 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
218 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
219 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
220 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
221 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
222 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
223 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
224 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
225 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
226 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
227 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
228 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
229 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
230 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
231 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
232 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
233 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
234 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
235 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
236 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
237 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
238 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
239 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
240 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
241 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
242 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
243 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
244 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
245 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
246 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
247 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
248 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
249 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
250 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
251 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
252 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
253 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
254 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
255 Vận tải đường ống 49400
256 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
257 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
258 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
259 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
260 Bốc xếp hàng hóa 5224
261 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
262 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
263 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
264 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
265 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
266 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
267 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
268 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
269 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
270 Bưu chính 53100
271 Chuyển phát 53200
272 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
273 Hoạt động kiến trúc 71101
274 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
275 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
276 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
277 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
278 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
279 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
280 Quảng cáo 73100
281 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
282 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
283 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
284 Cho thuê xe có động cơ 7710
285 Cho thuê ôtô 77101
286 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
287 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
288 Cho thuê băng, đĩa video 77220
289 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
290 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
291 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
292 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
293 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
294 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
295 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
296 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
297 Cung ứng lao động tạm thời 78200