Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 1tv Đức Tịnh

Công Ty TNHH 1tv Đức Tịnh có địa chỉ tại Khu 10, Xã Tiên Phú, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2601064650 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2601064650

Ngày cấp 30-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 1tv Đức Tịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 10, Xã Tiên Phú, Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2601064650 / 30-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Tuấn Lĩnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2601064650, Phú Thọ, Huyện Phù Ninh, Xã Tiên Phú, Bùi Tuấn Lĩnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
22 Trồng cây gia vị 01281
23 Trồng cây dược liệu 01282
24 Trồng cây lâu năm khác 01290
25 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
26 Chăn nuôi trâu, bò 01410
27 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
28 Chăn nuôi dê, cừu 01440
29 Chăn nuôi lợn 01450
30 Chăn nuôi gia cầm 0146
31 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
32 Chăn nuôi gà 01462
33 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
34 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
35 Chăn nuôi khác 01490
36 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
37 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
38 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
39 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
40 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
41 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
43 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
47 Khai thác gỗ 02210
48 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
49 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
50 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
51 Khai thác thuỷ sản biển 03110
52 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
53 Khai thác quặng bôxít 07221
54 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
55 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
56 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
57 Khai thác đá 08101
58 Khai thác cát, sỏi 08102
59 Khai thác đất sét 08103
60 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
61 Khai thác và thu gom than bùn 08920
62 Khai thác muối 08930
63 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
66 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
67 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
68 Bảo quản gỗ 16102
69 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
70 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
71 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
72 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
73 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
74 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
75 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
76 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
77 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
78 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
79 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
80 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
81 Sản xuất nhạc cụ 32200
82 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
83 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
84 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
85 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
86 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
87 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
88 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
89 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
90 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
91 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
92 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
93 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
94 Bán buôn hoa và cây 46202
95 Bán buôn động vật sống 46203
96 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
97 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
98 Bán buôn gạo 46310
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
101 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
104 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
106 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
107 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
108 Bán buôn dầu thô 46612
109 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
110 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
111 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
112 Bán buôn quặng kim loại 46621
113 Bán buôn sắt, thép 46622
114 Bán buôn kim loại khác 46623
115 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
116 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
117 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
118 Bán buôn xi măng 46632
119 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
120 Bán buôn kính xây dựng 46634
121 Bán buôn sơn, vécni 46635
122 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
123 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
124 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
125 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
126 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
127 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
128 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
129 Bán buôn cao su 46694
130 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
131 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
132 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
133 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
134 Bán buôn tổng hợp 46900
135 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
136 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
137 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
138 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
139 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
140 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
141 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
142 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
143 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
144 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
145 Vận tải đường ống 49400
146 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
147 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
148 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
149 Vận tải hành khách hàng không 51100
150 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
151 Bốc xếp hàng hóa 5224
152 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
153 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
154 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
155 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
156 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
157 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
158 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
159 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
160 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
161 Bưu chính 53100
162 Chuyển phát 53200