Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Công Nông Lâm Pth

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Công Nông Lâm Pth có địa chỉ tại Số nhà 4, Phố Đỗ Nhuận, Tổ dân phố 2, Khu Tân Tiến, Phường Tân Dân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2601064682 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2601064682

Ngày cấp 30-07-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Công Nông Lâm Pth

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 4, Phố Đỗ Nhuận, Tổ dân phố 2, Khu Tân Tiến, Phường Tân Dân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2601064682 / 30-07-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-07-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-07-2021
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2601064682, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Tân Dân, Nguyễn Văn Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
13 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
14 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
17 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
18 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
19 Khai thác và thu gom than cứng 05100
20 Khai thác và thu gom than non 05200
21 Khai thác dầu thô 06100
22 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
23 Khai thác quặng sắt 07100
24 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
25 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
26 Khai thác quặng bôxít 07221
27 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
28 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
29 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
30 Khai thác đá 08101
31 Khai thác cát, sỏi 08102
32 Khai thác đất sét 08103
33 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
34 Khai thác và thu gom than bùn 08920
35 Khai thác muối 08930
36 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
39 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
40 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
41 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
42 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
43 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
44 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
45 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
46 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
47 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
48 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
49 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
50 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
51 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
52 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
53 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
54 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
55 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
56 Xay xát 10611
57 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
58 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
59 Sản xuất đường 10720
60 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
61 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
62 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
63 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
64 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
65 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
66 Sản xuất rượu vang 11020
67 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
68 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
69 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
70 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
71 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
72 Sản xuất thuốc lá 12001
73 Sản xuất thuốc hút khác 12009
74 Sản xuất sợi 13110
75 Sản xuất vải dệt thoi 13120
76 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
77 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
78 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
79 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
80 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
81 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
82 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
83 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
84 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
85 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
86 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
87 Sản xuất giày dép 15200
88 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
89 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
90 Bảo quản gỗ 16102
91 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
92 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
93 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
94 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
95 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
96 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
97 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
98 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
99 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
100 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
101 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
102 In ấn 18110
103 Dịch vụ liên quan đến in 18120
104 Sao chép bản ghi các loại 18200
105 Sản xuất than cốc 19100
106 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
107 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
108 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
109 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
110 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
111 Sản xuất mực in 20222
112 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
113 Sản xuất mỹ phẩm 20231
114 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
115 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
116 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
117 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
118 Sản xuất thuốc các loại 21001
119 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
120 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
121 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
122 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
123 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
124 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
125 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
126 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
127 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
128 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
129 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
130 Sản xuất xi măng 23941
131 Sản xuất vôi 23942
132 Sản xuất thạch cao 23943
133 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
134 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
135 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
136 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
137 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
138 Đúc sắt thép 24310
139 Đúc kim loại màu 24320
140 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
141 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
142 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
143 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
144 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
145 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
146 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
147 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
148 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
149 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
150 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
151 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
152 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
153 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
154 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
155 Sản xuất đồng hồ 26520
156 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
157 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
158 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
159 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
160 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
161 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
162 Sản xuất pin và ắc quy 27200
163 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
164 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
165 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
166 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
167 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
168 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
169 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
170 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
171 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
172 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
173 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
174 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
175 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
176 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
177 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
178 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
179 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
180 Sản xuất máy luyện kim 28230
181 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
182 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
183 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
184 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
185 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
186 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
187 Sản xuất xe có động cơ 29100
188 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
189 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
190 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
191 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
192 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
193 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
194 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
195 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
196 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
197 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
198 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
199 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
200 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
201 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
202 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
203 Sản xuất nhạc cụ 32200
204 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
205 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
206 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
207 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
208 Sản xuất nước đá 35302
209 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
210 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
211 Thoát nước 37001
212 Xử lý nước thải 37002
213 Thu gom rác thải không độc hại 38110
214 Tái chế phế liệu 3830
215 Tái chế phế liệu kim loại 38301
216 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
217 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
218 Xây dựng nhà các loại 41000
219 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
220 Hoạt động kiến trúc 71101
221 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
222 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
223 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
224 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
225 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
226 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
227 Quảng cáo 73100
228 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
229 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
230 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
231 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
232 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
233 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
234 Hoạt động thú y 75000
235 Cho thuê xe có động cơ 7710
236 Cho thuê ôtô 77101
237 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
238 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
239 Cho thuê băng, đĩa video 77220
240 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
241 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
242 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
243 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
244 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
245 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
246 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
247 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
248 Cung ứng lao động tạm thời 78200
249 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
250 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
251 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
252 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
253 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
254 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
255 Dịch vụ đóng gói 82920
256 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
257 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
258 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
259 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909