Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Nước Sạch Ninh Bình - NINH BINH CLEAN WATER TRADING SINGLE OWNED CO ., LTD có địa chỉ tại Đường Võ Thị Sáu - Phường Đông Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình. Mã số thuế 2700135623 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2700135623 |
Ngày cấp | 10-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Nước Sạch Ninh Bình |
Tên giao dịch | NINH BINH CLEAN WATER TRADING SINGLE OWNED CO ., LTD |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình | Điện thoại / Fax | 0303871053 / 0303875033 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đường Võ Thị Sáu - Phường Đông Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0303871053 / 0303875033 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường Võ Thị Sáu - Phường Đông Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 2107 / 07-09-2007 | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh NB | ||||
GPKD/Ngày cấp | 2700135623 / 03-10-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Ninh Bình | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-10-2007 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/3/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 263 | Tổng số lao động | 263 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-564-130-134 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trần Minh Giang |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số nhà 27, đường 2, phố Phúc Ninh-Phường Phúc Thành-Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình |
||||
Tên giám đốc | Trần Minh Giang |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Đặng Hùng Cường |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2700135623, 0303871053, NINH BINH CLEAN WATER TRADING SINGLE OWNED CO ., LTD, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Đông Thành, Trần Minh Giang, Đặng Hùng Cường
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
2 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
3 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
4 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 |