Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Và Dịch Vụ Đô Thị Thành Phố Ninh Bình

NINHBINH EUS.,JSC

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Và Dịch Vụ Đô Thị Thành Phố Ninh Bình - NINHBINH EUS.,JSC có địa chỉ tại Đường Lê Đại Hành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình. Mã số thuế 2700135990 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700135990

Ngày cấp 10-10-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Và Dịch Vụ Đô Thị Thành Phố Ninh Bình

Tên giao dịch

NINHBINH EUS.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình Điện thoại / Fax 030-3871058 / 030-3880948
Địa chỉ trụ sở

Đường Lê Đại Hành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 030-3871058 / 030-3880948
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Lê Đại Hành - - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp 539 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Ninh bình
GPKD/Ngày cấp 2700135990 / 29-06-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-02-2004
Ngày bắt đầu HĐ 6/29/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 230 Tổng số lao động 230
Cấp Chương loại khoản 1-158-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 15, Đường 4, Phố 3-Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình

Tên giám đốc

Đỗ Văn Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Văn Hùng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2700135990, 030-3871058, NINHBINH EUS.,JSC, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Đỗ Văn Hùng, Lê Văn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
14 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
15 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
16 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
17 Hoạt động thể thao khác 93190
18 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
19 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
20 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320