Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Trình Thủy Lợi Nông Nghiệp Ninh Bình

Công Ty Cổ Phần Công Trình Thủy Lợi Nông Nghiệp Ninh Bình có địa chỉ tại Số 13, phố Phong Đào - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình. Mã số thuế 2700136401 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700136401

Ngày cấp 10-10-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Trình Thủy Lợi Nông Nghiệp Ninh Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình Điện thoại / Fax 0303884628 / 0303632379
Địa chỉ trụ sở

Số 13, phố Phong Đào - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0303884628 / 0303632379
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 13, phố Phong Đào - - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp 1213 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Ninh bình
GPKD/Ngày cấp 2700136401 / 14-11-2000 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-02-2004
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-558-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Văn Mão

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 12, phố Tân Văn-Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình

Tên giám đốc

Bùi Văn Hoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Hồng Sinh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 2700136401, 0303884628, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Vũ Văn Mão, Bùi Văn Hoa, Lê Hồng Sinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120