Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giống Bò Thịt, Sữa Yên Phú

YEN PHU BEEF AND DAIRY CATTLE BREEDING JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Giống Bò Thịt, Sữa Yên Phú - YEN PHU BEEF AND DAIRY CATTLE BREEDING JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Xã kỳ phú - Huyện Nho quan - Ninh Bình. Mã số thuế 2700200047 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700200047

Ngày cấp 08-10-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giống Bò Thịt, Sữa Yên Phú

Tên giao dịch

YEN PHU BEEF AND DAIRY CATTLE BREEDING JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình Điện thoại / Fax 0303846234 / 0303846334
Địa chỉ trụ sở

Xã kỳ phú - Huyện Nho quan - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0303846234 / 0303846334
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xã kỳ phú - - Huyện Nho quan - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp 3666 / 28-12-2005 C.Q ra quyết định Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn
GPKD/Ngày cấp 2700200047 / 29-06-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/29/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 885 Tổng số lao động 885
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Minh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 53 ngách 33, ngõ Văn Chương 2-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Lương Minh Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thanh Thuỷ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2700200047, 0303846234, YEN PHU BEEF AND DAIRY CATTLE BREEDING JOINT STOCK COMPANY, Ninh Bình, Huyện Nho Quan, Xã Kỳ Phú, Lương Minh Tùng, Nguyễn Thanh Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây mía 01140
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
13 Đúc kim loại màu 24320
14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
15 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
16 Xử lý nước thải 37002
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
21 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
23 Bán mô tô, xe máy 4541
24 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
29 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
33 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
34 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
35 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
36 Bán buôn sắt, thép 46622
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
39 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
45 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
46 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
47 Khách sạn 55101
48 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
49 Cho thuê xe có động cơ 7710
50 Đại lý du lịch 79110
51 Điều hành tua du lịch 79120
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990