Phòng ấn chỉ có địa chỉ tại Văn phòng cục thuế Ninh bình - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình. Mã số thuế 2700226616 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xuất bản khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2700226616 |
Ngày cấp | 25-12-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Phòng ấn chỉ |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình | Điện thoại / Fax | 871326 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Văn phòng cục thuế Ninh bình - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Văn phòng cục thuế Ninh bình - - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 281-H�BT. / 07-08-1990 | C.Q ra quyết định | Hội đồng Bộ trưởng | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 001-CTNB / 01-11-2002 | Cơ quan cấp | TCT | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-12-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/15/1993 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 6 | Tổng số lao động | 6 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-018-250-251 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trức tiếp giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thiện Cương |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động xuất bản khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2700226616, 001-CTNB, 871326, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Nguyễn Thiện Cương
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2700226616 | Tổng cục thuế | 123 Lò đúc |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2700226616 | Chi cục thuế Thành Phố Ninh Bình | Đường Lê Thái Tổ |
| 2 | 2700226616 | Chi cục thuế Huyện Kim sơn | Huyện Kim sơn |
| 3 | 2700226616 | Chi cục thuế Huyện Yên Mô | Huyện Yên Mô |
| 4 | 2700226616 | Chi cục thuế Huyện Yên khánh | Huyện Yên khánh |
| 5 | 2700226616 | Chi cục thuế TX Tam điệp | Thị xã Tam điệp |
| 6 | 2700226616 | Chi cục thuế Huyện Nho quan | Huyện Nho quan |
| 7 | 2700226616 | Chi cục thuế Huyện Gia viễn | Huyện Gia viễn |
| 8 | 2700226616 | Chi cục thuế Huyện Hoa lư | Huyện Hoa lư |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2700226616 | Chi cục thuế Thành Phố Ninh Bình | Đường Lê Thái Tổ |
| 2 | 2700226616 | Chi cục thuế Huyện Kim sơn | Huyện Kim sơn |
| 3 | 2700226616 | Chi cục thuế Huyện Yên Mô | Huyện Yên Mô |
| 4 | 2700226616 | Chi cục thuế Huyện Yên khánh | Huyện Yên khánh |
| 5 | 2700226616 | Chi cục thuế TX Tam điệp | Thị xã Tam điệp |
| 6 | 2700226616 | Chi cục thuế Huyện Nho quan | Huyện Nho quan |
| 7 | 2700226616 | Chi cục thuế Huyện Gia viễn | Huyện Gia viễn |
| 8 | 2700226616 | Chi cục thuế Huyện Hoa lư | Huyện Hoa lư |