Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Nông Nghiệp Yên Mô Ninh Bình

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Nông Nghiệp Yên Mô Ninh Bình có địa chỉ tại Thôn Cổ Đà - Thị trấn Yên Thịnh - Huyện Yên Mô - Ninh Bình. Mã số thuế 2700270742 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Mô

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700270742

Ngày cấp 26-06-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Nông Nghiệp Yên Mô Ninh Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Mô Điện thoại / Fax 0303680301 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cổ Đà - Thị trấn Yên Thịnh - Huyện Yên Mô - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0303680301 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cổ Đà - Thị trấn Yên Thịnh - Huyện Yên Mô - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp 1914 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Ninh bình
GPKD/Ngày cấp 2700270742 / 21-09-2000 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2004
Ngày bắt đầu HĐ 9/21/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hưởng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Liên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2700270742, 0303680301, Ninh Bình, Huyện Yên Mô, Thị Trấn Yên Thịnh, Nguyễn Văn Hưởng, Nguyễn Thị Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
8 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
9 Khai thác gỗ 02210
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
15 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
17 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
18 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
19 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
20 Sản xuất xe có động cơ 29100
21 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
22 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
23 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
24 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Bán mô tô, xe máy 4541
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn gạo 46310
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn đồ uống 4633
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
36 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000