Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Trần Bùi Minh

Doanh Nghiệp TN Trần Bùi Minh có địa chỉ tại Thôn Đồng Quan - Xã Ninh Vân - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình. Mã số thuế 2700275074 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoa Lư

Ngành nghề kinh doanh chính: Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700275074

Ngày cấp 19-11-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Trần Bùi Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoa Lư Điện thoại / Fax 0913527169 / 0303.610.203
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng Quan - Xã Ninh Vân - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913527169 / 0303.610.203
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đồng Quan - Xã Ninh Vân - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700275074 / 16-10-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/16/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đồng Quan-Xã Ninh Vân-Huyện Hoa Lư-Ninh Bình

Tên giám đốc

Trần Ngọc Cường

Địa chỉ Thôn đồng quan, Xã Ninh vân
Kế toán trưởng

Phạm Thị Sở

Địa chỉ Thôn đồng quan, Xã Ninh vân
Ngành nghề chính Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 2700275074, 0913527169, Ninh Bình, Huyện Hoa Lư, Xã Ninh Vân, Trần Ngọc Cường, Phạm Thị Sở

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
10 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
11 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
12 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
15 Bốc xếp hàng hóa 5224
16 Khách sạn 55101
17 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
18 Đại lý du lịch 79110
19 Điều hành tua du lịch 79120