Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quang Đức

QĐ CO., LTD

Công Ty TNHH Quang Đức - QĐ CO., LTD có địa chỉ tại Cầu Yên, thôn Bộ Đầu - Xã Ninh An - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình. Mã số thuế 2700275388 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Đúc sắt thép

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700275388

Ngày cấp 31-12-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quang Đức

Tên giao dịch

QĐ CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình Điện thoại / Fax 0303610666 / 0303611199
Địa chỉ trụ sở

Cầu Yên, thôn Bộ Đầu - Xã Ninh An - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0303610666 / 0303611199
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cầu Yên, thôn Bộ Đầu - Xã Ninh An - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700275388 / 23-12-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/23/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-088 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Cát Lượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bộ Đầu-Xã Ninh An-Huyện Hoa Lư-Ninh Bình

Tên giám đốc

Đào Cát Lượng

Địa chỉ Thôn bộ đầu - Ninh An
Kế toán trưởng

Vũ Thị Bình

Địa chỉ đội 7, Xã mai sơn
Ngành nghề chính Đúc sắt thép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2700275388, 0303610666, QĐ CO., LTD, Ninh Bình, Huyện Hoa Lư, Xã Ninh An, Đào Cát Lượng, Vũ Thị Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
3 Sản xuất vôi 23942
4 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
5 Đúc sắt thép 24310
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
8 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
13 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221