Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hoàng Lê

H.L CO., LTD

Công Ty TNHH Hoàng Lê - H.L CO., LTD có địa chỉ tại Phố Bình Yên Tây - Phường Ninh Khánh - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình. Mã số thuế 2700276688 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700276688

Ngày cấp 13-06-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hoàng Lê

Tên giao dịch

H.L CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình Điện thoại / Fax 0303623133 / 0303623727
Địa chỉ trụ sở

Phố Bình Yên Tây - Phường Ninh Khánh - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0303623133 / 0303623727
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phố Bình Yên Tây - Phường Ninh Khánh - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700276688 / 19-03-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/19/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Minh Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 124 Lê Lai-Phường 3-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Hoàng Minh Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2700276688, 0303623133, H.L CO., LTD, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Ninh Khánh, Hoàng Minh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
5 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
6 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
10 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100