Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thủy Lợi Ninh Bình

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thủy Lợi Ninh Bình có địa chỉ tại Đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình. Mã số thuế 2700276991 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700276991

Ngày cấp 17-07-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thủy Lợi Ninh Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình Điện thoại / Fax 0303871027 / 0303871009
Địa chỉ trụ sở

Đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0303871027 / 0303871009
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp 852 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh NB
GPKD/Ngày cấp 2700276991 / 21-05-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/21/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-558-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Xuân Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 7, Ngõ 38, Đường Đinh Tiên Hoàng, Phố 3-Phường Đông Thành-Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình

Tên giám đốc

Đỗ Xuân Kiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Thanh Hà

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 2700276991, 0303871027, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Phúc Thành, Đỗ Xuân Kiên, Phạm Thị Thanh Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác và thu gom than non 05200
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
9 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
10 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
11 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
12 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
13 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610