Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Tiến

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Tiến có địa chỉ tại Số 9/1,đường Cát Linh, phố Phúc Tân - Phường Tân Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình. Mã số thuế 2700278406 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700278406

Ngày cấp 20-01-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Tiến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình Điện thoại / Fax 0303872119 /
Địa chỉ trụ sở

Số 9/1,đường Cát Linh, phố Phúc Tân - Phường Tân Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0303872119 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9/1,đường Cát Linh, phố Phúc Tân - Phường Tân Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700278406 / 02-12-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2004
Ngày bắt đầu HĐ 12/2/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 9/1, đường Cát Linh, phố Phúc-Phường Tân Thành-Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình

Tên giám đốc

Trịnh Thị Loan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 2700278406, 0303872119, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Tân Thành, Trịnh Thị Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Chuẩn bị mặt bằng 43120
3 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
7 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990