Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phương Dung

Công Ty TNHH Phương Dung có địa chỉ tại Số 23/4 - Phường Tây Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình. Mã số thuế 2700279287 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700279287

Ngày cấp 12-04-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phương Dung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp Điện thoại / Fax 030-865098 /
Địa chỉ trụ sở

Số 23/4 - Phường Tây Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0303865098 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 958 - Phường Tây Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700279287 / 18-03-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-04-2004
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 23/4-Phường Tây Sơn-Thành phố Tam Điệp-Ninh Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Thị Ngọc Liễu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 2700279287, 030-865098, Ninh Bình, Thành Phố Tam Điệp, Phường Tây Sơn, Nguyễn Ngọc Tuấn, Hoàng Thị Ngọc Liễu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663