Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tân Thành An

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tân Thành An có địa chỉ tại Số 745A, tổ 2 - Phường Nam Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình. Mã số thuế 2700279840 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700279840

Ngày cấp 14-06-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tân Thành An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp Điện thoại / Fax 030-3771606091-214 /
Địa chỉ trụ sở

Số 745A, tổ 2 - Phường Nam Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 030-3771606091-214 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 745A, tổ 2 - Phường Nam Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700279840 / 10-06-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đỗ Thị Vân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2700279840, 030-3771606091-214, Ninh Bình, Thành Phố Tam Điệp, Phường Nam Sơn, Đỗ Thị Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
16 Giáo dục nghề nghiệp 8532
17 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290