Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Tiến Mạnh Nb

Công Ty TNHH Mtv Tiến Mạnh Nb có địa chỉ tại Số nhà 201, phố Mới - Thị trấn Me - Huyện Gia Viễn - Ninh Bình. Mã số thuế 2700280733 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Viễn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700280733

Ngày cấp 30-08-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Tiến Mạnh Nb

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Viễn Điện thoại / Fax 0912453361 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 201, phố Mới - Thị trấn Me - Huyện Gia Viễn - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912453361 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 201, phố Mới - Thị trấn Me - Huyện Gia Viễn - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700280733 / 09-08-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-08-2004
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 215 phố Mới-Thị trấn Me-Huyện Gia Viễn-Ninh Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Hạnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2700280733, 0912453361, Ninh Bình, Huyện Gia Viễn, Thị Trấn Me, Nguyễn Văn Tiến, Trần Thị Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610