Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Xếp Dỡ Nam Sơn

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Xếp Dỡ Nam Sơn có địa chỉ tại Số nhà 48, Ngõ 52, Đường Phạm Văn Nghị - Phường Đông Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình. Mã số thuế 2700280758 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700280758

Ngày cấp 21-09-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Và Xếp Dỡ Nam Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình Điện thoại / Fax 0904010119 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 48, Ngõ 52, Đường Phạm Văn Nghị - Phường Đông Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904010119 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 48, Ngõ 52, Đường Phạm Văn Nghị - Phường Đông Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700280758 / 27-07-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-09-2004
Ngày bắt đầu HĐ 7/27/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 2-554-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Chiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 48, ngõ 52, đường Phạm Văn Nghị-Phường Đông Thành-Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình

Tên giám đốc

Phạm Văn Chiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Văn Sơn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bốc xếp hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2700280758, 0904010119, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Đông Thành, Phạm Văn Chiên, Nguyễn Văn Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Bốc xếp hàng hóa 5224
10 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
11 Dịch vụ đóng gói 82920