Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Mười Vinh

Doanh Nghiệp Tư Nhân Mười Vinh có địa chỉ tại Thôn Tân Nam - Xã Quang Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình. Mã số thuế 2700280980 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700280980

Ngày cấp 11-10-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Mười Vinh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp Điện thoại / Fax 03038241009828241 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Nam - Xã Quang Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03038241009828241 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tân Nam - Xã Quang Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700280980 / 21-04-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Văn Mười

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Nam-Xã Quang Sơn-Thành phố Tam Điệp-Ninh Bình

Tên giám đốc

Trương Văn Mười

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thanh Hải

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2700280980, 03038241009828241, Ninh Bình, Thành Phố Tam Điệp, Xã Quang Sơn, Trương Văn Mười, Lê Thanh Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
4 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210