Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đáp Thành

Công Ty TNHH Đáp Thành có địa chỉ tại Km số 7, Quốc lộ 1A - Xã Mai Sơn - Huyện Yên Mô - Ninh Bình. Mã số thuế 2700283029 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Mô

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700283029

Ngày cấp 13-05-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đáp Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Mô Điện thoại / Fax 030-3680807 / 030-3680807
Địa chỉ trụ sở

Km số 7, Quốc lộ 1A - Xã Mai Sơn - Huyện Yên Mô - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 030-3680807 / 030-3680807
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km số 7, Quốc lộ 1A - Xã Mai Sơn - Huyện Yên Mô - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700283029 / 11-05-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/11/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Đắc

Địa chỉ chủ sở hữu

Phố Bình Yên-Phường Ninh Khánh-Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Đắc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hồng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 2700283029, 030-3680807, Ninh Bình, Huyện Yên Mô, Xã Mai Sơn, Nguyễn Thị Đắc, Nguyễn Thị Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
4 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
7 Bốc xếp hàng hóa 5224